Bản dịch của từ Timocracy trong tiếng Việt

Timocracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timocracy (Noun)

tɑɪmˈɑkɹəsi
tɑɪmˈɑkɹəsi
01

Một hình thức chính phủ trong đó cần phải sở hữu tài sản để giữ chức vụ.

A form of government in which possession of property is required in order to hold office.

Ví dụ

In a timocracy, property ownership is a prerequisite for office.

Trong chế độ dân chủ, quyền sở hữu tài sản là điều kiện tiên quyết để có chức vụ.

Timocracy values property ownership for political participation.

Timocracy coi trọng quyền sở hữu tài sản để tham gia chính trị.

Citizens in a timocracy must possess property to be eligible for leadership.

Công dân trong chế độ dân chủ phải sở hữu tài sản để đủ tư cách lãnh đạo.

02

Một hình thức chính phủ trong đó những người cai trị được thúc đẩy bởi tham vọng hoặc tình yêu danh dự.

A form of government in which rulers are motivated by ambition or love of honour.

Ví dụ

In a timocracy, leaders are driven by ambition and honor.

Trong chế độ thời gian, các nhà lãnh đạo được thúc đẩy bởi tham vọng và danh dự.

The society shifted towards a timocracy, valuing honor above all.

Xã hội chuyển sang chế độ thời gian, coi trọng danh dự trên hết.

Timocracy thrives when leaders prioritize ambition and honor in governance.

Chế độ thời gian phát triển mạnh khi các nhà lãnh đạo ưu tiên tham vọng và danh dự trong quản trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timocracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timocracy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.