Bản dịch của từ Tinderbox trong tiếng Việt
Tinderbox

Tinderbox (Noun)
The argument was a tinderbox, ready to ignite further conflict.
Cuộc tranh cãi là một hộp diêm, sẵn sàng gây ra xung đột.
Their friendship is not a tinderbox; they resolve issues calmly.
Tình bạn của họ không phải là hộp diêm; họ giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.
Is social media a tinderbox for heated debates among users?
Phương tiện truyền thông xã hội có phải là hộp diêm cho các cuộc tranh luận nảy lửa không?
Một hộp chứa bùi nhùi, đá lửa, thép và các vật dụng khác để nhóm lửa.
A box containing tinder flint a steel and other items for kindling fires.
The tinderbox contains essential items for starting a campfire outdoors.
Hộp lửa chứa những đồ vật cần thiết để nhóm lửa ngoài trời.
My friend does not carry a tinderbox when hiking in the woods.
Bạn tôi không mang theo hộp lửa khi đi bộ trong rừng.
Is a tinderbox necessary for survival in the wilderness during winter?
Hộp lửa có cần thiết cho sự sống sót trong hoang dã vào mùa đông không?
Tinderbox (tiếng Anh) chỉ một khối chất liệu dễ cháy, thường được dùng để bắt lửa. Từ này cũng ám chỉ một tình huống dễ bùng nổ hoặc chứa đựng nguy cơ xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "tinderbox" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề chính trị, xã hội nhạy cảm, ví dụ như một "tinderbox of tensions" để chỉ một khu vực có nhiều xung đột tiềm tàng.
Tinderbox xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "tinder", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinder", nghĩa là "chất dễ cháy". Trong lịch sử, tinderbox là một hộp chứa các vật liệu dễ cháy như bã gỗ hoặc vỏ cây, dùng để khởi nguồn lửa. Ngày nay, từ "tinderbox" không chỉ ám chỉ đến vật dụng thực tế mà còn biểu thị một tình huống tiềm tàng dễ bùng nổ, thể hiện sự kết nối giữa vật liệu cháy và sự dễ bị kích thích của hoàn cảnh.
"Tinderbox" là một từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thuộc mức thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống dễ bùng nổ hoặc có khả năng gây ra xung đột, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Sự sử dụng từ này chủ yếu để nhấn mạnh sự nhạy cảm của một tình huống có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp