Bản dịch của từ Tinderbox trong tiếng Việt

Tinderbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinderbox (Noun)

tˈɪndɚbɑks
tˈɪndəɹbɑks
01

Một thứ dễ dàng bắt lửa.

A thing that is readily ignited.

Ví dụ

The argument was a tinderbox, ready to ignite further conflict.

Cuộc tranh cãi là một hộp diêm, sẵn sàng gây ra xung đột.

Their friendship is not a tinderbox; they resolve issues calmly.

Tình bạn của họ không phải là hộp diêm; họ giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.

Is social media a tinderbox for heated debates among users?

Phương tiện truyền thông xã hội có phải là hộp diêm cho các cuộc tranh luận nảy lửa không?

02

Một hộp chứa bùi nhùi, đá lửa, thép và các vật dụng khác để nhóm lửa.

A box containing tinder flint a steel and other items for kindling fires.

Ví dụ

The tinderbox contains essential items for starting a campfire outdoors.

Hộp lửa chứa những đồ vật cần thiết để nhóm lửa ngoài trời.

My friend does not carry a tinderbox when hiking in the woods.

Bạn tôi không mang theo hộp lửa khi đi bộ trong rừng.

Is a tinderbox necessary for survival in the wilderness during winter?

Hộp lửa có cần thiết cho sự sống sót trong hoang dã vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinderbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinderbox

Không có idiom phù hợp