Bản dịch của từ Tingle trong tiếng Việt
Tingle

Tingle (Noun)
Do you know where I can find a tingle for my roof?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy cái móc tingle cho mái nhà của tôi ở đâu không?
She couldn't fix the roof because the tingle was missing.
Cô ấy không thể sửa mái nhà vì thiếu cái móc tingle.
The tingle securely held the glass pane in place on the roof.
Cái móc tingle giữ chặt tấm kính ở vị trí trên mái nhà.
Dạng danh từ của Tingle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tingle | Tingles |
Tingle (Verb)
Trải nghiệm hoặc gây ra cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.
Experience or cause to experience a slight prickling or stinging sensation.
The exciting news made her tingle with happiness.
Tin tức hấp dẫn khiến cô ấy cảm thấy rạo rực với hạnh phúc.
The negative feedback did not tingle his sense of achievement.
Phản hồi tiêu cực không khiến ông ta cảm thấy rạo rực với thành tựu.
Did the unexpected compliment tingle your skin with surprise?
Liệu lời khen không mong đợi có khiến da bạn cảm thấy rạo rực với sự ngạc nhiên không?
Dạng động từ của Tingle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tingling |
Họ từ
Tingle là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác râm ran hoặc nhột nhột thường xảy ra khi có sự kích thích ở da hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự /ˈtɪŋɡl/, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "tingle" thường liên quan đến trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là cảm giác vật lý hơn.
Từ "tingle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "tincle", mang ý nghĩa "kêu, vang". Căn nguyên của nó có thể liên kết với tiếng Latinh "tingere" nghĩa là "chạm" hoặc "đụng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, chỉ cảm giác ngứa ran hoặc kích thích mà một người trải qua, thường liên quan đến cảm xúc hoặc cảm giác vật lý. Sự phát triển này phản ánh sự tương tác giữa các trải nghiệm cảm quan và cơ thể.
Từ "tingle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cảm xúc được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các tác phẩm mô tả cảm giác hoặc trong văn bản miêu tả trạng thái tâm lý. Ngoài ra, "tingle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự châm chích hoặc cảm giác râm ran, như khi trải nghiệm sự hưng phấn hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp