Bản dịch của từ Tingly trong tiếng Việt
Tingly

Tingly (Adjective)
The surprise party made her feel tingly all over.
Bữa tiệc bất ngờ khiến cô ấy cảm thấy rạo rực khắp cơ thể.
The romantic movie scene left a tingly feeling in the air.
Cảnh phim lãng mạn để lại cảm giác rạo rực trong không khí.
The warm hug from her friend was tingly and comforting.
Cái ôm ấm từ người bạn khiến cô ấy cảm thấy rạo rực và an ủi.
Tingly là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả cảm giác ngứa ngáy hoặc râm ran thường xuất hiện trên da, liên quan tới sự kích thích của dây thần kinh. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác có thể xảy ra khi một người cảm nhận được sự hưng phấn, hoặc khi một bộ phận cơ thể bị tê tạm thời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tingly" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "tingly" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "tingle", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "tingla", có nghĩa là "réo" hoặc "kêu". Nguyên nghĩa của "tingly" thường liên quan đến cảm giác nhẹ nhàng hoặc tê dại, thường xuất hiện khi có kích thích vật lý hoặc cảm xúc. Qua thời gian, từ này đã phát triển để miêu tả những cảm giác sắc nét, vui tươi hoặc đầy sinh lực trong các tình huống cụ thể, thể hiện sự nhạy cảm trong cảm nhận.
Từ "tingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến cảm giác hoặc trạng thái thể chất. Trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc, từ này thường được sử dụng khi miêu tả cảm giác ngứa ran do hồi hộp, phấn khích hay cảm giác bệnh lý. Trong tiếng Anh hàng ngày, "tingly" xuất hiện trong các cuộc trao đổi tâm lý, y học hoặc nghệ thuật, như mô tả trải nghiệm hoặc phản ứng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp