Bản dịch của từ Tingly trong tiếng Việt

Tingly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tingly (Adjective)

tˈɪŋgli
tˈɪŋgli
01

Gây ra hoặc có cảm giác châm chích hoặc châm chích nhẹ.

Causing or experiencing a slight prickling or stinging sensation.

Ví dụ

The surprise party made her feel tingly all over.

Bữa tiệc bất ngờ khiến cô ấy cảm thấy rạo rực khắp cơ thể.

The romantic movie scene left a tingly feeling in the air.

Cảnh phim lãng mạn để lại cảm giác rạo rực trong không khí.

The warm hug from her friend was tingly and comforting.

Cái ôm ấm từ người bạn khiến cô ấy cảm thấy rạo rực và an ủi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tingly

Không có idiom phù hợp