Bản dịch của từ Tinsmith trong tiếng Việt
Tinsmith

Tinsmith (Noun)
The tinsmith repaired the community center's tin roof last week.
Người thợ làm đồ bằng thiếc đã sửa mái nhà trung tâm cộng đồng tuần trước.
Many people do not know a tinsmith in our town.
Nhiều người không biết một người thợ làm đồ bằng thiếc trong thị trấn của chúng tôi.
Is there a tinsmith available for repairs in our neighborhood?
Có một người thợ làm đồ bằng thiếc nào có sẵn để sửa chữa trong khu phố của chúng ta không?
Tinsmith, hay còn gọi là người làm đồ thiếc, là một thợ thủ công chuyên sản xuất và sửa chữa các sản phẩm từ thiếc, như hộp thiếc, ống nước và các đồ dụng khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "tinsmith" cũng có thể rồi được thay thế bằng "tinplate worker" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên ở cả hai biến thể, chỉ khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các vùng khác nhau.
Từ "tinsmith" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "tin" (chì) và "smith" (thợ rèn). "Tin" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stannum", có nghĩa là chì, trong khi "smith" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smitan", chỉ người thợ chế tác kim loại. Từ thế kỷ 15, thợ làm đồ bằng chì đã trở thành một nghề quan trọng, thể hiện sự phát triển trong ngành chế tạo đồ dùng hàng ngày, và hiện nay, "tinsmith" chỉ đến những người chế tạo và sửa chữa đồ vật từ kim loại nhẹ như tin.
Từ "tinsmith" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể được coi là thấp, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến nghề làm đồ gia dụng bằng thiếc. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc lịch sử liên quan đến nghề thủ công, chứ không phải trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc học thuật rộng rãi.