Bản dịch của từ Tinter trong tiếng Việt
Tinter

Tinter (Noun Countable)
The tinter added a subtle blue tint to the painting.
Người tô màu đã thêm một lớp màu xanh nhạt vào bức tranh.
There was no tinter available to color the photos for the exhibition.
Không có người tô màu nào để tô màu các bức ảnh cho triển lãm.
Did you hire a professional tinter to enhance the brochure design?
Bạn đã thuê một người tô màu chuyên nghiệp để cải thiện thiết kế tờ rơi chưa?
Họ từ
Tinter là một danh từ chỉ người hoặc vật dùng để tô màu hoặc làm cho sắc thái của một chất lỏng, thường liên quan đến việc điều chỉnh màu sắc trong nghệ thuật và công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể về màu sắc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, các thuật ngữ liên quan đến quá trình pha màu có thể khác nhau.
Từ "tinter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tinctura", có nghĩa là "sự nhuộm" hoặc "sự tẩy màu". Từ nguyên này xuất phát từ động từ "tingere", mang nghĩa "nhúng" hoặc "nhuộm". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc thêm màu sắc vào chất lỏng. Ngày nay, "tinter" chỉ ra các loại phẩm nhuộm hoặc dây chuyền sản xuất liên quan đến việc tạo ra và điều chỉnh màu sắc, khẳng định vai trò quan trọng trong nghệ thuật và công nghiệp.
Từ "tinter" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn do sự hẹp hòi trong nghĩa của nó, chỉ liên quan đến các chất lỏng màu dùng để pha trộn. Thông thường, "tinter" được dùng trong ngành công nghiệp sơn hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi nói đến việc điều chỉnh hoặc tạo màu sắc cho vật liệu.