Bản dịch của từ Tinter trong tiếng Việt

Tinter

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinter (Noun Countable)

tˈɪntɚ
tˈɪntɚ
01

Một người hoặc vật áp dụng một sắc thái hoặc màu sắc cho một cái gì đó.

A person or thing that applies a tint or colour to something.

Ví dụ

The tinter added a subtle blue tint to the painting.

Người tô màu đã thêm một lớp màu xanh nhạt vào bức tranh.

There was no tinter available to color the photos for the exhibition.

Không có người tô màu nào để tô màu các bức ảnh cho triển lãm.

Did you hire a professional tinter to enhance the brochure design?

Bạn đã thuê một người tô màu chuyên nghiệp để cải thiện thiết kế tờ rơi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinter

Không có idiom phù hợp