Bản dịch của từ Tints trong tiếng Việt
Tints

Tints (Noun)
Số nhiều của màu.
Plural of tint.
She prefers her hair with red tints.
Cô ấy thích tóc mình có màu nhuộm đỏ.
He doesn't like the blue tints on his glasses.
Anh ấy không thích màu xanh nhuộm trên kính của mình.
Do you think adding tints to the walls is a good idea?
Bạn có nghĩ việc thêm màu nhuộm vào tường là ý tưởng tốt không?
Dạng danh từ của Tints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tint | Tints |
Họ từ
Tints là từ chỉ sắc thái màu sắc nhẹ nhàng hơn so với màu gốc, thường được tạo ra bằng cách pha trộn màu với trắng. Trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, tints được sử dụng để tạo hiệu ứng sáng tối, giúp nâng cao tính thẩm mỹ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh sự tinh tế hơn trong các sắc thái màu sắc.