Bản dịch của từ Tip off trong tiếng Việt
Tip off

Tip off (Noun)
The tip off of the pen was sharp and precise.
Đầu bút rất sắc nét và chính xác.
She carefully painted the tip off of her nail.
Cô ấy cẩn thận sơn đầu móng tay của mình.
The tip off of the ice cream cone broke off.
Đầu của cây kem ốc quế bị gãy.
Receiving a good tip off on job opportunities can be valuable.
Nhận được một lời khuyên hữu ích về cơ hội việc làm có thể có giá trị.
She gave me a useful tip off on where to find affordable housing.
Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên hữu ích về nơi tìm được nhà ở giá phải chăng.
The tip off about the upcoming event was shared on social media.
Mẹo về sự kiện sắp tới đã được chia sẻ trên mạng xã hội.
Tip off (Verb)
She tipped off the police about the planned protest.
Cô ấy đã báo cho cảnh sát về cuộc biểu tình đã được lên kế hoạch.
He decided to tip off his friend about the surprise party.
Anh ấy quyết định tiết lộ cho bạn mình về bữa tiệc bất ngờ.
The whistleblower tipped off the media about the corruption scandal.
Người tố cáo đã tiết lộ cho giới truyền thông về vụ bê bối tham nhũng.
Tip off (Phrase)
Để đưa ra cảnh báo trước hoặc thông tin nội bộ.
To give advance warning or inside information.
She tipped off her friend about the surprise party tonight.
Cô ấy đã kể cho bạn mình về bữa tiệc bất ngờ tối nay.
The neighbor tipped off the police about the suspicious activity.
Người hàng xóm đã báo cho cảnh sát về hoạt động đáng ngờ.
The whistleblower decided to tip off the media about the corruption.
Người tố cáo quyết định tiết lộ cho giới truyền thông về vụ tham nhũng.
"Tip off" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo cho ai đó về điều gì đó sắp xảy ra, thường liên quan đến một hành động phạm pháp hoặc một tình huống không minh bạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "tip off" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí và điều tra. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức, do đó, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "tip off" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ việc thông báo hay cảnh báo một thông tin quan trọng. Từ "tip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stips", có nghĩa là tiền boa hoặc khoản tiền nhỏ, và từ "off" là tiền tố chỉ sự tách rời. Sự kết hợp này thể hiện hành động thông báo để người nhận chuẩn bị sẵn sàng, phản ánh tính chất cảnh báo hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "tip off" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc cảnh báo. Trong các ngữ cảnh khác, "tip off" thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí để chỉ việc tiết lộ thông tin mật hoặc trong điều tra hình sự, chỉ việc thông báo cho cơ quan chức năng về một hành vi bất hợp pháp. Cụm từ này thể hiện sự tương tác trong mối quan hệ giữa người cung cấp thông tin và người nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp