Bản dịch của từ Tip off trong tiếng Việt

Tip off

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tip off (Noun)

tɪp ɑf
tɪp ɑf
01

Đầu nhọn hoặc tròn hoặc phần cực của một vật mảnh mai hoặc thuôn nhọn.

The pointed or rounded end or extremity of something slender or tapering.

Ví dụ

The tip off of the pen was sharp and precise.

Đầu bút rất sắc nét và chính xác.

She carefully painted the tip off of her nail.

Cô ấy cẩn thận sơn đầu móng tay của mình.

The tip off of the ice cream cone broke off.

Đầu của cây kem ốc quế bị gãy.

02

Một lời khuyên thiết thực.

A piece of practical advice.

Ví dụ

Receiving a good tip off on job opportunities can be valuable.

Nhận được một lời khuyên hữu ích về cơ hội việc làm có thể có giá trị.

She gave me a useful tip off on where to find affordable housing.

Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên hữu ích về nơi tìm được nhà ở giá phải chăng.

The tip off about the upcoming event was shared on social media.

Mẹo về sự kiện sắp tới đã được chia sẻ trên mạng xã hội.

Tip off (Verb)

tɪp ɑf
tɪp ɑf
01

Để đưa ra một cảnh báo bí mật hoặc một phần thông tin cho ai đó.

To give a secret warning or piece of information to someone.

Ví dụ

She tipped off the police about the planned protest.

Cô ấy đã báo cho cảnh sát về cuộc biểu tình đã được lên kế hoạch.

He decided to tip off his friend about the surprise party.

Anh ấy quyết định tiết lộ cho bạn mình về bữa tiệc bất ngờ.

The whistleblower tipped off the media about the corruption scandal.

Người tố cáo đã tiết lộ cho giới truyền thông về vụ bê bối tham nhũng.

Tip off (Phrase)

tɪp ɑf
tɪp ɑf
01

Để đưa ra cảnh báo trước hoặc thông tin nội bộ.

To give advance warning or inside information.

Ví dụ

She tipped off her friend about the surprise party tonight.

Cô ấy đã kể cho bạn mình về bữa tiệc bất ngờ tối nay.

The neighbor tipped off the police about the suspicious activity.

Người hàng xóm đã báo cho cảnh sát về hoạt động đáng ngờ.

The whistleblower decided to tip off the media about the corruption.

Người tố cáo quyết định tiết lộ cho giới truyền thông về vụ tham nhũng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tip off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tip off

Không có idiom phù hợp