Bản dịch của từ Tire of trong tiếng Việt

Tire of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tire of (Verb)

tˈaɪɚ ˈʌv
tˈaɪɚ ˈʌv
01

Trở nên mệt mỏi hoặc chán với điều gì đó.

To become weary or bored with something.

Ví dụ

Many people tire of repetitive social media posts quickly.

Nhiều người nhanh chóng chán các bài đăng trên mạng xã hội lặp đi lặp lại.

I do not tire of discussing social issues with my friends.

Tôi không chán việc thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

Do teenagers tire of traditional social gatherings nowadays?

Có phải thanh thiếu niên chán ngấy các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống hiện nay không?

02

Mất hứng thú với điều gì đó sau khi tham gia một thời gian.

To lose interest in something after being involved with it for a while.

Ví dụ

Many people tire of social media after a few months of use.

Nhiều người cảm thấy chán ngán mạng xã hội sau vài tháng sử dụng.

I do not tire of meeting new people at social events.

Tôi không cảm thấy chán ngán khi gặp gỡ những người mới tại sự kiện xã hội.

Do you tire of attending the same parties every weekend?

Bạn có cảm thấy chán ngán khi tham dự những bữa tiệc giống nhau mỗi cuối tuần không?

03

Bị kiệt sức hoặc trở nên mệt mỏi bởi một hoạt động.

To exhaust oneself or become fatigued by an activity.

Ví dụ

Many people tire of social media after a few months.

Nhiều người cảm thấy mệt mỏi với mạng xã hội sau vài tháng.

I do not tire of attending social events every weekend.

Tôi không cảm thấy mệt mỏi khi tham dự sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

Do you tire of discussing social issues in class?

Bạn có cảm thấy mệt mỏi khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tire of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You know, it’s a fact that a stressful lifestyle will make us and unhappy [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I was so sick and of those 8 hours doing nothing but whiling away in the departure lounge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] However, if I had to pick, I would say that "Bohemian Rhapsody" by Queen is a song that I never get of listening to [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] To be honest, I've always been a night owl, I usually stay up until 1 am without feeling [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Tire of

Không có idiom phù hợp