Bản dịch của từ Tire of trong tiếng Việt
Tire of

Tire of (Verb)
Many people tire of repetitive social media posts quickly.
Nhiều người nhanh chóng chán các bài đăng trên mạng xã hội lặp đi lặp lại.
I do not tire of discussing social issues with my friends.
Tôi không chán việc thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Do teenagers tire of traditional social gatherings nowadays?
Có phải thanh thiếu niên chán ngấy các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống hiện nay không?
Many people tire of social media after a few months of use.
Nhiều người cảm thấy chán ngán mạng xã hội sau vài tháng sử dụng.
I do not tire of meeting new people at social events.
Tôi không cảm thấy chán ngán khi gặp gỡ những người mới tại sự kiện xã hội.
Do you tire of attending the same parties every weekend?
Bạn có cảm thấy chán ngán khi tham dự những bữa tiệc giống nhau mỗi cuối tuần không?
Many people tire of social media after a few months.
Nhiều người cảm thấy mệt mỏi với mạng xã hội sau vài tháng.
I do not tire of attending social events every weekend.
Tôi không cảm thấy mệt mỏi khi tham dự sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
Do you tire of discussing social issues in class?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
