Bản dịch của từ Tired trong tiếng Việt
Tired

Tired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lốp xe.
Simple past and past participle of tire.
She felt he felt he felt tired after working a long shift at the hospital.
Cô ấy cảm thấy mệt sau khi làm việc một ca dài tại bệnh viện.
He was e was e was tired of attending endless social events every weekend.
Anh ấy chán ngấy với việc tham gia các sự kiện xã hội không ngớt mỗi cuối tuần.
The community was he community was he community was tired of waiting for the delayed construction project.
Cộng đồng chán ngấy với việc chờ đợi dự án xây dựng bị trì hoãn.
Dạng động từ của Tired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tiring |
Họ từ
Từ "tired" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng hoặc cần nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng, phát âm và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "tired of", thể hiện sự chán nản hơn là chỉ sự mệt mỏi thông thường. "Tired" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ trạng thái thể chất đến tâm lý.
Từ "tired" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tirdan", có nghĩa là mệt mỏi hoặc kiệt sức, xuất phát từ gốc từ tiếng Đức cổ "tird", mang nghĩa tương tự. Từ này phản ánh trạng thái cơ thể và tâm trí khi đã trải qua nhiều nỗ lực hoặc áp lực. Qua thời gian, "tired" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ cảm giác mệt nhọc, không chỉ liên quan đến thể chất mà còn đến tinh thần, phù hợp với nhu cầu giao tiếp hiện đại.
Từ "tired" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong four component của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc cá nhân hoặc trạng thái thể chất. Trong các bối cảnh khác, "tired" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi sau khi làm việc, học tập hoặc tham gia các hoạt động thể chất. Điều này cho thấy từ này có sự liên hệ chặt chẽ với các tình huống liên quan đến sự căng thẳng và cảm giác thiếu sức sống trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
Idiom with Tired
Phát chán/ Chán ngấy/ Chán nản
Tired of someone or something, especially something that one must do again and again or someone or something that one must deal with repeatedly.
I am sick and tired of attending endless social gatherings.
Tôi chán ngấy khi tham gia vào các buổi tụ tập xã hội không ngừng.
Thành ngữ cùng nghĩa: become sick and tired of someone or something...