Bản dịch của từ Tirelessly trong tiếng Việt

Tirelessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tirelessly (Adverb)

tˈaɪɹləsli
tˈaɪɹləsli
01

Theo cách đó cho thấy nỗ lực lớn hoặc quyết tâm.

In a way that shows great effort or determination.

Ví dụ

She tirelessly volunteers at the local community center.

Cô ấy không mệt mỏi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He never tireslessly advocates for social justice issues.

Anh ấy không bao giờ mệt mỏi ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội.

Do you think she will tirelessly campaign for the upcoming election?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ không mệt mỏi chiến dịch cho cuộc bầu cử sắp tới không?

She tirelessly volunteers at the local community center every weekend.

Cô ấy không mệt mỏi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.

He never gets tired and tirelessly advocates for social justice causes.

Anh ấy không bao giờ mệt và không mệt mỏi ủng hộ những nguyên nhân công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tirelessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] In fact, some of the most admirable people are those who work behind the scenes to make a positive impact on the world, without seeking or receiving any public recognition [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Tirelessly

Không có idiom phù hợp