Bản dịch của từ Tirelessly trong tiếng Việt
Tirelessly
Tirelessly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy nỗ lực lớn hoặc quyết tâm.
In a way that shows great effort or determination.
She tirelessly volunteers at the local community center.
Cô ấy không mệt mỏi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He never tireslessly advocates for social justice issues.
Anh ấy không bao giờ mệt mỏi ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội.
Do you think she will tirelessly campaign for the upcoming election?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ không mệt mỏi chiến dịch cho cuộc bầu cử sắp tới không?
She tirelessly volunteers at the local community center every weekend.
Cô ấy không mệt mỏi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương mỗi cuối tuần.
He never gets tired and tirelessly advocates for social justice causes.
Anh ấy không bao giờ mệt và không mệt mỏi ủng hộ những nguyên nhân công bằng xã hội.
Họ từ
Từ "tirelessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không mệt mỏi" hay "khiến cho không bị mệt". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự cố gắng, nỗ lực liên tục mà không bị gián đoạn hoặc giảm sút. "Tirelessly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự làm việc chăm chỉ hoặc từ thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "tirelessly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tire", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là "kéo" hoặc "mệt mỏi". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tireare", mang hàm ý liên quan đến sự mệt nhọc. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa "kéo hoặc cầm nắm" sang "mệt mỏi" đã dẫn đến trạng thái thị giác của động từ này. Hiện tại, "tirelessly" chỉ trạng thái làm việc không ngừng nghỉ, thể hiện sự kiên trì và năng suất cao trong công việc.
Từ "tirelessly" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người nói muốn nhấn mạnh sự kiên trì hoặc nỗ lực không ngừng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả sự chăm chỉ trong công việc, học tập, hoặc cống hiến cho một hoạt động nào đó. Cách sử dụng phổ biến bao gồm mô tả cả những nỗ lực của cá nhân hay những tổ chức trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp