Bản dịch của từ Tit for tat trong tiếng Việt
Tit for tat

Tit for tat (Noun)
(thành ngữ) quả báo tương đương; một hành động trả lại chính xác những gì người ta nhận được; mắt đền mắt.
Idiomatic equivalent retribution an act of returning exactly what one gets an eye for an eye.
Many believe that tit for tat leads to endless conflict in society.
Nhiều người tin rằng hành động trả đũa chỉ dẫn đến xung đột không ngừng.
Tit for tat is not a solution for social issues in communities.
Hành động trả đũa không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is tit for tat an effective way to resolve social disputes?
Hành động trả đũa có phải là cách hiệu quả để giải quyết tranh chấp xã hội?
"Tit for tat" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động đáp trả ngang bằng hoặc tương ứng với hành động của người khác, thường trong một bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. Cụm từ này xuất phát từ từ "tit" và "tat", mang ý nghĩa tương tự như "trả đũa". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của cụm từ này không bị thay đổi, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với người Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác nhau hơn người Mỹ.
Cụm từ "tit for tat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "tit" có thể được xem như một dạng ngữ nghĩa của động từ "to tit", tức là "trả lại" hay "đáp lại". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động trả đũa tương đương với hành động trước đó của người khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự đáp trả công bằng và thường trong một bối cảnh tranh chấp, phản ánh quy tắc ngầm rằng hành động xấu sẽ dẫn đến hành động xấu tương tự.
Cụm từ "tit for tat" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra thành phần IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi đối kháng hoặc phản ứng tương ứng trong các tình huống tranh luận hoặc mâu thuẫn. Ngoài ra, cụm từ này xuất hiện trong các tình huống xã hội, chính trị để mô tả chiến lược đáp trả tương xứng giữa các bên, thể hiện các khái niệm về hành vi nhân quả trong tâm lý học và kinh tế học hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp