Bản dịch của từ Titration trong tiếng Việt
Titration

Titration (Noun)
(hóa học phân tích) việc xác định nồng độ của một số chất trong dung dịch bằng cách thêm từ từ lượng đo được của một số chất khác (thường sử dụng buret) cho đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, chẳng hạn như bằng sự thay đổi màu của chất chỉ thị.
Analytical chemistry the determination of the concentration of some substance in a solution by slowly adding measured amounts of some other substance normally using a burette until a reaction is shown to be complete for instance by the colour change of an indicator.
The titration of John's writing skills impressed the IELTS examiner.
Quá trình chuẩn độ kỹ năng viết của John ấn tượng với giám khảo IELTS.
There was no titration of Sarah's speaking abilities during the assessment.
Không có quá trình chuẩn độ khả năng nói chuyện của Sarah trong đánh giá.
Is titration a common method used in IELTS tests for evaluation?
Quá trình chuẩn độ là phương pháp phổ biến được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS để đánh giá phải không?
Titration is a common method in chemistry experiments.
Titrasyon là một phương pháp phổ biến trong thí nghiệm hóa học.
She was unsure about the titration results she obtained.
Cô ấy không chắc chắn về kết quả titration mà cô ấy nhận được.
Họ từ
Titration là một phương pháp phân tích hóa học dùng để xác định nồng độ của một dung dịch. Trong quá trình này, một dung dịch có nồng độ biết trước được thêm vào dung dịch cần phân tích cho đến khi đạt được điểm tương phản, thường được xác định bằng chỉ thị hóa học. Titration được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Cách sử dụng và nguyên lý cơ bản của phương pháp này tương đồng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Titration xuất phát từ từ tiếng Latin "titrare", có nghĩa là "để nhỏ giọt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong hóa học để chỉ phương pháp định lượng, thông qua việc thêm từ từ một dung dịch chuẩn vào mẫu thử cho đến khi phản ứng hoàn tất. Sự phát triển của titration trong lĩnh vực hóa học phân tích đã phản ánh nhu cầu nghiên cứu chính xác nồng độ các chất trong dung dịch, liên quan sâu sắc đến khái niệm về sự cân bằng hóa học.
Titration là một thuật ngữ chuyên ngành hóa học thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Writing và Listening. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên có thể được coi là trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quy trình phân tích hóa học. Trong các tình huống thực tế, từ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục đại học, nghiên cứu hóa học và trong các phòng thí nghiệm để xác định nồng độ của dung dịch thông qua phản ứng hóa học.