Bản dịch của từ Tizzy trong tiếng Việt
Tizzy

Tizzy (Noun)
Một trạng thái hưng phấn thần kinh hoặc kích động.
A state of nervous excitement or agitation.
She was in a tizzy before the big social event last Saturday.
Cô ấy đã trong trạng thái lo lắng trước sự kiện xã hội lớn thứ Bảy tuần trước.
He is not usually in a tizzy during social gatherings.
Anh ấy thường không lo lắng trong các buổi tụ họp xã hội.
Why was everyone in a tizzy at the party yesterday?
Tại sao mọi người lại lo lắng trong bữa tiệc hôm qua?
Họ từ
Tizzy là một danh từ trong tiếng Anh, đại diện cho trạng thái cảm xúc căng thẳng, hoang mang hoặc lo lắng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự mất kiểm soát trong tâm lý, đặc biệt khi một người phản ứng thái quá trước tình huống căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tizzy" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, độ phổ biến có thể khác nhau; "tizzy" thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh và ít phổ biến hơn tại Mỹ, nơi sự diễn đạt có thể thay thế bằng các từ khác như "fuss" hoặc "flap".
Tizzy có nguồn gốc từ từ "tizzy" trong tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của từ "intensify" và "dizzy". Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 19, thường diễn đạt trạng thái lo âu hoặc bối rối. Ý nghĩa hiện tại của "tizzy" phản ánh sự căng thẳng hoặc bối rối, liên quan trực tiếp đến sự hỗn loạn tâm lý mà nó chỉ ra, cho thấy sự biến đổi từ cấu trúc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "tizzy" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do tính chất không trang trọng và cụm từ này thường mang tính khẩu ngữ. Trong các tình huống thông thường, "tizzy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng, lo lắng hoặc bối rối của một cá nhân, đặc biệt là trong các tình huống dẫn đến sự không chắc chắn hoặc bất an. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng ít khi được dùng trong văn phong học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp