Bản dịch của từ Tizzy trong tiếng Việt

Tizzy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tizzy (Noun)

tˈɪzi
tˈɪzi
01

Một trạng thái hưng phấn thần kinh hoặc kích động.

A state of nervous excitement or agitation.

Ví dụ

She was in a tizzy before the big social event last Saturday.

Cô ấy đã trong trạng thái lo lắng trước sự kiện xã hội lớn thứ Bảy tuần trước.

He is not usually in a tizzy during social gatherings.

Anh ấy thường không lo lắng trong các buổi tụ họp xã hội.

Why was everyone in a tizzy at the party yesterday?

Tại sao mọi người lại lo lắng trong bữa tiệc hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tizzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tizzy

Be in a tizzy

bˈi ɨn ə tˈɪzi

Rối như tơ vò

In an excited and confused condition.

She was in a tizzy when she heard the news.

Cô ấy đã rối rắm khi nghe tin tức.