Bản dịch của từ Tnt trong tiếng Việt

Tnt

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tnt (Noun Uncountable)

tiɛntˈi
tiɛntˈi
01

Một loại chất nổ mạnh bao gồm trinitrotoluene, ban đầu được sử dụng chủ yếu trong đạn dược.

A high explosive consisting of trinitrotoluene originally used mainly in munitions.

Ví dụ

TNT is often used in construction for demolition purposes.

TNT thường được sử dụng trong xây dựng để phá hủy.

Many people do not realize TNT's dangers in social settings.

Nhiều người không nhận ra sự nguy hiểm của TNT trong các tình huống xã hội.

Is TNT safe for community events like fireworks displays?

TNT có an toàn cho các sự kiện cộng đồng như trình diễn pháo hoa không?

Tnt (Noun)

tiɛntˈi
tiɛntˈi
01

Một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất nổ.

A chemical compound used as an explosive.

Ví dụ

TNT is often used in construction projects for demolition purposes.

TNT thường được sử dụng trong các dự án xây dựng để phá hủy.

TNT is not safe for everyday use by the public.

TNT không an toàn cho việc sử dụng hàng ngày của công chúng.

Is TNT necessary for large construction projects in urban areas?

TNT có cần thiết cho các dự án xây dựng lớn ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tnt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tnt

Không có idiom phù hợp