Bản dịch của từ Tnt trong tiếng Việt
Tnt

Tnt (Noun Uncountable)
Một loại chất nổ mạnh bao gồm trinitrotoluene, ban đầu được sử dụng chủ yếu trong đạn dược.
A high explosive consisting of trinitrotoluene originally used mainly in munitions.
TNT is often used in construction for demolition purposes.
TNT thường được sử dụng trong xây dựng để phá hủy.
Many people do not realize TNT's dangers in social settings.
Nhiều người không nhận ra sự nguy hiểm của TNT trong các tình huống xã hội.
Is TNT safe for community events like fireworks displays?
TNT có an toàn cho các sự kiện cộng đồng như trình diễn pháo hoa không?
Tnt (Noun)
TNT is often used in construction projects for demolition purposes.
TNT thường được sử dụng trong các dự án xây dựng để phá hủy.
TNT is not safe for everyday use by the public.
TNT không an toàn cho việc sử dụng hàng ngày của công chúng.
Is TNT necessary for large construction projects in urban areas?
TNT có cần thiết cho các dự án xây dựng lớn ở khu vực đô thị không?
TNT, viết tắt của Trinitrotoluene, là một hợp chất hóa học được biết đến với khả năng nổ cao, thường được sử dụng trong quân sự và công nghiệp. TNT có công thức hóa học C7H5N3O6 và được phát hiện vào giữa thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng sự phát âm có thể khác biệt do giọng nói địa phương. TNT được coi là chuẩn mực trong nghiên cứu về khả năng nổ và năng lượng hóa học.
Xin lỗi, nhưng thuật ngữ "tnt" không rõ ràng và có thể không phải là một từ trong từ điển tiếng Anh truyền thống. Nếu bạn đang đề cập đến một từ cụ thể khác có liên quan, xin vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Từ "tnt" không xuất hiện trong từ vựng chính thức của IELTS và không được sử dụng trong các bài thi nói, viết, nghe hoặc đọc của kỳ thi này. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ chất nổ trinitrotoluene, nhưng không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học hoặc quân sự, và cũng có thể xuất hiện trong các trò chơi điện tử hoặc trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp