Bản dịch của từ To-and-fro trong tiếng Việt
To-and-fro

To-and-fro (Adverb)
Biểu thị chuyển động luân phiên qua lại.
Denoting movement alternately back and forth.
People moved to-and-fro during the social event last Saturday.
Mọi người di chuyển qua lại trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not walk to-and-fro at the community gathering.
Họ không đi qua lại tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did the children run to-and-fro at the park yesterday?
Có phải bọn trẻ đã chạy qua lại ở công viên hôm qua không?
She paced to-and-fro in the waiting room nervously.
Cô ấy đi bộ từ đây đến đó trong phòng chờ một cách lo lắng.
He tried to avoid making eye contact to-and-fro during the meeting.
Anh ấy cố tránh tiếp xúc mắt từ đây đến đó trong cuộc họp.
To-and-fro (Noun)
Chuyển động luân phiên qua lại.
The movement alternately back and forth.
The children played to-and-fro on the swing at the park.
Những đứa trẻ chơi đu đưa qua lại trên xích đu ở công viên.
The social debate did not move to-and-fro effectively last night.
Cuộc tranh luận xã hội không diễn ra qua lại hiệu quả tối qua.
Did the conversation move to-and-fro during the community meeting?
Cuộc trò chuyện có diễn ra qua lại trong cuộc họp cộng đồng không?
The to-and-fro of opinions is common in debates.
Sự đi lại của ý kiến là phổ biến trong các cuộc tranh luận.
There is no to-and-fro communication in online surveys.
Không có sự trao đổi đi lại trong các cuộc khảo sát trực tuyến.
To-and-fro (Phrase)
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó di chuyển luân phiên qua lại.
Used to describe something that moves alternately back and forth.
The discussion moved to-and-fro between various social issues in society.
Cuộc thảo luận di chuyển qua lại giữa các vấn đề xã hội khác nhau.
The debate did not go to-and-fro; it was very one-sided.
Cuộc tranh luận không diễn ra qua lại; nó rất thiên lệch.
Did the opinions in the meeting go to-and-fro effectively?
Liệu các ý kiến trong cuộc họp có di chuyển qua lại hiệu quả không?
The heated to-and-fro debate on social media continues.
Cuộc tranh luận sôi nổi to-and-fro trên mạng xã hội vẫn tiếp tục.
There is no to-and-fro communication between the two groups.
Không có sự giao tiếp to-and-fro giữa hai nhóm.
"To-and-fro" là một cụm từ diễn tả hành động di chuyển qua lại, thường thể hiện sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái giữa hai điểm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, "to-and-fro" có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào âm điệu vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc di chuyển qua lại.
Từ "to-and-fro" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chứa đựng yếu tố "to" từ phương ngữ tiếng Anh có nghĩa là "đến" và "fro" từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "đi". Ban đầu, cụm từ này mô tả chuyển động lặp đi lặp lại giữa hai điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "to-and-fro" được sử dụng để diễn tả sự di chuyển hoặc tác động qua lại, phản ánh tính chất liên tục và sự biến đổi trong không gian cũng như ý tưởng.
Từ "to-and-fro" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết. Nó được sử dụng để chỉ sự chuyển động qua lại hoặc sự tương tác giữa các bên, đặc biệt trong các tình huống thảo luận hoặc tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả giao tiếp hoặc chuyển động, như trong những tình huống di chuyển hàng ngày. Tính hình tượng của từ này giúp người nghe dễ hình dung về sự đối kháng hoặc đồng thuận trong một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp