Bản dịch của từ To be honest trong tiếng Việt
To be honest

To be honest (Phrase)
Dùng để diễn đạt điều gì đó một cách thẳng thắn hoặc chân thành.
Used to state something in a straightforward or sincere way.
To be honest, I prefer small gatherings over large parties.
Nói thật, tôi thích những buổi gặp gỡ nhỏ hơn tiệc lớn.
I do not, to be honest, enjoy crowded events at all.
Tôi không, nói thật, thích những sự kiện đông người chút nào.
Do you, to be honest, think social media impacts real friendships?
Bạn có nghĩ, nói thật, rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn thật không?
To be honest, I prefer smaller gatherings over large social events.
Thật lòng mà nói, tôi thích những buổi gặp gỡ nhỏ hơn sự kiện lớn.
I do not think social media is always beneficial, to be honest.
Tôi không nghĩ rằng mạng xã hội luôn có lợi, thật lòng mà nói.
To be honest, do you enjoy attending social functions regularly?
Thật lòng mà nói, bạn có thích tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên không?
To be honest, I prefer small gatherings over large social events.
Thực lòng mà nói, tôi thích những buổi gặp gỡ nhỏ hơn sự kiện lớn.
I don't think, to be honest, that social media improves real friendships.
Tôi không nghĩ, thực lòng mà nói, rằng mạng xã hội cải thiện tình bạn thực sự.
Do you believe, to be honest, that social interactions are essential?
Bạn có tin, thực lòng mà nói, rằng giao tiếp xã hội là cần thiết không?
To be honest, I prefer small gatherings over large parties.
Nói thật, tôi thích những buổi gặp gỡ nhỏ hơn tiệc lớn.
To be honest, I don't enjoy crowded places at all.
Nói thật, tôi không thích những nơi đông đúc chút nào.
Do you think, to be honest, people value social media too much?
Bạn có nghĩ rằng, nói thật, mọi người đánh giá cao mạng xã hội quá không?
To be honest, I prefer small gatherings over large parties.
Thật lòng mà nói, tôi thích những buổi gặp gỡ nhỏ hơn tiệc lớn.
I do not enjoy crowded events, to be honest.
Tôi không thích những sự kiện đông người, thật lòng mà nói.
Do you think, to be honest, that social media helps friendships?
Bạn có nghĩ rằng, thật lòng mà nói, mạng xã hội giúp tình bạn không?
Chỉ ra rằng những gì theo sau là trung thực hoặc thẳng thắn
Indicates that what follows is honest or straightforward
To be honest, I prefer small gatherings over large parties.
Thật lòng mà nói, tôi thích những buổi gặp nhỏ hơn tiệc lớn.
To be honest, I don't enjoy social media much.
Thật lòng mà nói, tôi không thích mạng xã hội lắm.
Do you think, to be honest, people are more social now?
Bạn có nghĩ rằng, thật lòng mà nói, mọi người hiện nay xã hội hơn không?
"Cụm từ 'to be honest' được sử dụng để thể hiện sự chân thực hoặc thẳng thắn trong một phát biểu, thường xuất hiện trước khi người nói bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc thật sự của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng nhiều hơn các biến thể như 'to be frank' hay 'to be truthful' để nhấn mạnh tính thẳng thắn. Tuy nhiên, 'to be honest' vẫn là một cách phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong cả hai phương ngữ".
Cụm từ "to be honest" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh thời trung cổ, trong đó "honest" xuất phát từ từ tiếng Latin "honestus", nghĩa là "đáng tôn trọng" hoặc "trung thực". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để đề cập đến tính chính trực, sự thành thật trong giao tiếp. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự thật trong lời nói, thể hiện thái độ trung thực và cởi mở của người nói.
Cụm từ "to be honest" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường xuất hiện để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc tạo sự chân thật trong một luận điểm nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng gặp nhiều trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi người nói muốn bày tỏ sự thẳng thắn hoặc chân thành trong việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



