Bản dịch của từ To be seen trong tiếng Việt
To be seen

To be seen (Phrase)
Social media posts must be seen by many users for impact.
Bài đăng trên mạng xã hội phải được nhiều người dùng thấy để có tác động.
Not all social issues are seen in mainstream news outlets.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều được thấy trên các phương tiện truyền thông chính thống.
Are the social changes in society being seen by everyone?
Những thay đổi xã hội trong xã hội có được mọi người thấy không?
Cụm từ "to be seen" có nghĩa là được quan sát hoặc xuất hiện rõ ràng. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc một đối tượng nào đó có thể được nhìn thấy hoặc nhận ra. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "to be seen" thường xuất hiện trong các cấu trúc câu để chỉ sự hiện diện hoặc sự chú ý của một đối tượng trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "to be seen" có nguồn gốc từ động từ "to see", được phát sinh từ tiếng Anh cổ "seon", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sehwaną. Tiếng Latin tương ứng là "videre", có nghĩa là nhìn thấy. Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động nhìn thấy đã mở rộng sang việc được nhìn thấy hoặc được công nhận trong xã hội. Hiện nay, "to be seen" thể hiện sự hiện diện và được công nhận trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "to be seen" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi người học cần nhận diện ý nghĩ hoặc thông tin ẩn dụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động, sự phát hiện hoặc những vấn đề xã hội cần được chú ý. Cụm này cũng liên quan đến việc thể hiện quan điểm trong các bài luận và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



