Bản dịch của từ To begin with trong tiếng Việt
To begin with

To begin with (Phrase)
To begin with, social media connects people across the globe effectively.
Trước hết, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu hiệu quả.
Social issues do not begin with a single cause; they are complex.
Các vấn đề xã hội không bắt đầu từ một nguyên nhân duy nhất; chúng rất phức tạp.
What should we consider to begin with in our social discussions?
Chúng ta nên xem xét điều gì trước hết trong các cuộc thảo luận xã hội?
Cụm từ "to begin with" thường được sử dụng để chỉ ra điểm khởi đầu trong một chuỗi lý luận hoặc thảo luận. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh rằng điều được đề cập là yếu tố đầu tiên hoặc cơ bản nhất trong bối cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và cách phát âm cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương đương là "to start with" cũng được ưu tiên sử dụng hơn.
Cụm từ "to begin with" xuất phát từ tiếng Anh, với từ "begin" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bīgnīre", mang nghĩa khởi đầu. Lịch sử từ này có thể được truy truy nguyên đến thế kỷ 14, nơi nó được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hành động hoặc sự kiện. Cụm từ này hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ điểm khởi đầu trong một chuỗi lập luận hay danh sách, giúp tạo ra sự rõ ràng và mạch lạc trong giao tiếp.
Cụm từ "to begin with" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để giới thiệu một luận điểm hoặc khái niệm. Tần suất xuất hiện ở mức trung bình đến cao, giúp tổ chức ý tưởng một cách rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài thuyết trình và văn bản học thuật, phục vụ cho việc tạo dựng cấu trúc mạch lạc trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



