Bản dịch của từ To boot trong tiếng Việt
To boot

To boot (Idiom)
Ngoài ra; bên cạnh đó.
In addition besides.
Many people enjoy socializing, to boot, they love volunteering.
Nhiều người thích giao lưu, ngoài ra, họ còn thích tình nguyện.
She doesn't like parties, to boot, she avoids large gatherings.
Cô ấy không thích tiệc tùng, ngoài ra, cô ấy tránh các buổi tụ tập lớn.
Do you think social media helps, to boot, with real-life connections?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp ích, ngoài ra, với các mối quan hệ thực tế không?
Cụm từ "to boot" trong tiếng Anh có nghĩa là "thêm vào đó" hoặc "cũng thế". Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả một điều gì đó bổ sung hoặc đáng chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ thức, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các văn bản không trang trọng nhiều hơn so với người Anh.
Cụm từ "to boot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm "to boothe", mang nghĩa là "để bổ sung" hoặc "ngoài ra". Từ nguyên này có liên quan đến tiếng Latin "bootāre", có nghĩa là "thêm vào". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt có nghĩa là "thêm vào" cho một điểm của lập luận hay thông tin. Sự chuyển đổi trong nghĩa cho thấy sự nhấn mạnh về tính chất bổ sung, thường được sử dụng trong bối cảnh thông tin thêm vào một lập luận hoặc yếu tố chính.
Cụm từ "to boot" thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức, mang ý nghĩa bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh cho một điều đã nêu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất tương đối thấp do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại hằng ngày, đặc biệt trong các bài viết tiếng Anh không chính thức hoặc truyền thông, "to boot" thường được áp dụng để nhấn mạnh các ý kiến hoặc thông tin tương xứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp