Bản dịch của từ To counterbalance trong tiếng Việt

To counterbalance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To counterbalance (Verb)

tˈu kˈaʊntɚbˌæləns
tˈu kˈaʊntɚbˌæləns
01

Hành động theo cách làm giảm hoặc vô hiệu hóa tác dụng của cái gì khác.

To act in a way that reduces or neutralizes the effect of something else.

Ví dụ

Regular exercise can help to counterbalance the negative effects of stress.

Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp cân bằng lại tác động tiêu cực của căng thẳng.

Ignoring healthy eating habits will not counterbalance the lack of physical activity.

Bỏ qua thói quen ăn uống lành mạnh sẽ không cân bằng lại sự thiếu hoạt động thể chất.

Do you think practicing mindfulness can counterbalance the fast-paced modern lifestyle?

Bạn có nghĩ rằng việc thực hành tĩnh lặng có thể cân bằng lại lối sống hiện đại hối hả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to counterbalance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To counterbalance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.