Bản dịch của từ To counterbalance trong tiếng Việt
To counterbalance

To counterbalance (Verb)
Regular exercise can help to counterbalance the negative effects of stress.
Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp cân bằng lại tác động tiêu cực của căng thẳng.
Ignoring healthy eating habits will not counterbalance the lack of physical activity.
Bỏ qua thói quen ăn uống lành mạnh sẽ không cân bằng lại sự thiếu hoạt động thể chất.
Do you think practicing mindfulness can counterbalance the fast-paced modern lifestyle?
Bạn có nghĩ rằng việc thực hành tĩnh lặng có thể cân bằng lại lối sống hiện đại hối hả không?
"Counterbalance" là một động từ có nghĩa là tạo ra sự cân bằng, điều chỉnh hoặc bù đắp cho một yếu tố cụ thể nhằm duy trì sự ổn định. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Phát âm của từ này có thể khác nhau nhỏ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng "counterbalance" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, tâm lý học và vật lý.
Từ "counterbalance" bắt nguồn từ tiếng Latinh "contrabalanțare", trong đó "contra" có nghĩa là "đối diện" và "balans" có nguồn gốc từ "libra", nghĩa là "cân". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả hành động tạo ra sự cân bằng bằng cách áp dụng lực đối kháng. Hiện nay, "counterbalance" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, phản ánh khả năng điều chỉnh và cân bằng trong các tình huống phi vật lý, như trong tâm lý học hay quản lý.
Từ "to counterbalance" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả sự cân bằng hoặc điều chỉnh các yếu tố đối lập. Trong tiếng Anh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến kinh tế và khoa học xã hội để chỉ hành động làm giảm ảnh hưởng của một yếu tố bằng cách sử dụng yếu tố khác. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo phân tích và bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp