Bản dịch của từ To-do list trong tiếng Việt
To-do list

To-do list (Phrase)
Danh sách các nhiệm vụ cần phải hoàn thành hoặc tham gia.
A list of tasks that need to be completed or attended to.
My to-do list includes volunteering at the local shelter this weekend.
Danh sách việc cần làm của tôi bao gồm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần này.
I do not have a to-do list for social events this month.
Tôi không có danh sách việc cần làm cho các sự kiện xã hội trong tháng này.
Is your to-do list ready for the community service project tomorrow?
Danh sách việc cần làm của bạn đã sẵn sàng cho dự án phục vụ cộng đồng vào ngày mai chưa?
Danh sách việc cần làm (to-do list) là một công cụ quản lý thời gian giúp cá nhân hoặc nhóm liệt kê các nhiệm vụ cần hoàn thành. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ ở một số ngữ điệu. Danh sách việc cần làm thường được áp dụng trong môi trường công việc, học tập và đời sống hàng ngày nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Từ "to-do list" xuất phát từ cấu trúc câu tiếng Anh "to do", trong đó "do" có nguồn gốc từ động từ Latinh "facere", mang nghĩa là “làm”. Từ "list" lại có nguồn gốc từ Latinh "lista", nghĩa là “dải” hay “danh sách”. Khái niệm "to-do list" đã trở thành một công cụ quản lý thời gian quan trọng từ thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu tổ chức công việc và trách nhiệm trong xã hội hiện đại. Ngày nay, từ này chỉ một danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành, thể hiện tính chất hệ thống và hiệu quả trong quản lý công việc.
"Cụm từ 'to-do list' được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do tính chất thực tiễn của nó trong việc tổ chức công việc và quản lý thời gian. Trong bối cảnh học thuật, 'to-do list' thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch cá nhân, dự án nghiên cứu hay công việc hàng ngày. Cụm từ này phản ánh nhu cầu quản lý hiệu quả thời gian và nhiệm vụ trong cuộc sống hiện đại".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp