Bản dịch của từ To square the circle trong tiếng Việt

To square the circle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To square the circle (Verb)

tˈu skwˈɛɹ ðə sɝˈkəl
tˈu skwˈɛɹ ðə sɝˈkəl
01

Cố gắng làm điều gì đó không thể hoặc rất khó, đặc biệt là một bài toán.

To attempt to do something that is impossible or very difficult, especially a mathematical problem.

Ví dụ

Many believe we can square the circle of social inequality.

Nhiều người tin rằng chúng ta có thể giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Experts argue that we cannot square the circle of poverty.

Các chuyên gia tranh luận rằng chúng ta không thể giải quyết vấn đề nghèo đói.

Can we really square the circle of climate change and social justice?

Chúng ta có thể thực sự giải quyết mâu thuẫn giữa biến đổi khí hậu và công bằng xã hội không?

02

Cố gắng hòa giải hoặc làm cho hai điều vốn khác nhau hoặc không tương thích có thể tương thích.

To try to reconcile or make compatible two things that are fundamentally different or incompatible.

Ví dụ

Many believe we cannot square the circle of wealth and poverty.

Nhiều người tin rằng chúng ta không thể hòa hợp sự giàu có và nghèo khó.

Experts say we cannot square the circle of tradition and modernity.

Các chuyên gia nói rằng chúng ta không thể hòa hợp truyền thống và hiện đại.

Can we really square the circle between freedom and security?

Liệu chúng ta có thể thực sự hòa hợp giữa tự do và an ninh không?

03

Đưa ra một phương pháp để đạt được một mục tiêu hoặc giải pháp dường như không thể.

To devise a method for achieving an apparently impossible goal or solution.

Ví dụ

Many believe we can square the circle of social inequality.

Nhiều người tin rằng chúng ta có thể giải quyết bất bình đẳng xã hội.

We cannot square the circle without community involvement and support.

Chúng ta không thể giải quyết vấn đề mà không có sự tham gia của cộng đồng.

Can we truly square the circle of poverty in our society?

Chúng ta có thể thực sự giải quyết vấn đề nghèo đói trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to square the circle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To square the circle

Không có idiom phù hợp