Bản dịch của từ To sum up trong tiếng Việt
To sum up

To sum up (Phrase)
To sum up, social media connects people globally and fosters communication.
Tóm lại, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu và thúc đẩy giao tiếp.
Social inequality is not easy to sum up in just a few words.
Bất bình đẳng xã hội không dễ tóm gọn trong vài từ.
Can you sum up the main points of the social issue discussed?
Bạn có thể tóm tắt các điểm chính của vấn đề xã hội đã thảo luận không?
Cụm từ "to sum up" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc tóm tắt hoặc tổng hợp thông tin đã trình bày trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, biểu hiện này được sử dụng chủ yếu trong văn nói và viết để kết luận hoặc làm rõ ý chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng có thể thay thế bằng "to sum it up" trong một vài bối cảnh. Cả hai phiên bản đều được chấp nhận và không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Cụm từ "to sum up" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "summare", có nghĩa là "tổng hợp" hoặc "tính tổng". Từ này liên quan đến danh từ "summa", chỉ việc tổng hợp hoặc tổng số. Trong bối cảnh hiện tại, "to sum up" được sử dụng để chỉ việc tóm tắt, rút ra điều chính yếu từ một văn bản hoặc một cuộc thảo luận, phản ánh sự cần thiết trong quá trình truyền đạt thông tin rõ ràng và cô đọng.
Cụm từ "to sum up" thường được sử dụng trong phần viết và nói của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh tổng kết ý kiến hoặc đưa ra kết luận. Trong phần nghe, tần suất xuất hiện có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong bài nói của người bản ngữ. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo, bài thuyết trình, và các tài liệu học thuật nhằm tóm lược thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
