Bản dịch của từ Toady to trong tiếng Việt
Toady to
Toady to (Verb)
Many people toady to the boss for a promotion at work.
Nhiều người nịnh bợ sếp để được thăng chức ở công ty.
He doesn't toady to anyone; he values honesty.
Anh ấy không nịnh bợ ai; anh ấy coi trọng sự trung thực.
Do you think she toadies to her friends for popularity?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy nịnh bợ bạn bè để nổi tiếng không?
Toady to (Noun)
John is a toady to the popular student council president.
John là một người nịnh nọt chủ tịch hội học sinh nổi tiếng.
Many toadies in the group do not express their true opinions.
Nhiều người nịnh nọt trong nhóm không bày tỏ ý kiến thật sự.
Is Sarah a toady to her boss at the company?
Sarah có phải là người nịnh nọt sếp của cô ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp