Bản dịch của từ Toady to trong tiếng Việt

Toady to

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toady to (Verb)

toʊdˈitoʊ
toʊdˈitoʊ
01

Cư xử như một kẻ nịnh bợ hoặc tâng bốc để đạt được sự ưu ái hoặc lợi thế.

To behave as a sycophant or flatterer in order to gain favor or advantage.

Ví dụ

Many people toady to the boss for a promotion at work.

Nhiều người nịnh bợ sếp để được thăng chức ở công ty.

He doesn't toady to anyone; he values honesty.

Anh ấy không nịnh bợ ai; anh ấy coi trọng sự trung thực.

Do you think she toadies to her friends for popularity?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy nịnh bợ bạn bè để nổi tiếng không?

Toady to (Noun)

toʊdˈitoʊ
toʊdˈitoʊ
01

Một người cư xử khúm núm với một người quan trọng để đạt được lợi thế.

A person who behaves obsequiously to someone important in order to gain advantage.

Ví dụ

John is a toady to the popular student council president.

John là một người nịnh nọt chủ tịch hội học sinh nổi tiếng.

Many toadies in the group do not express their true opinions.

Nhiều người nịnh nọt trong nhóm không bày tỏ ý kiến thật sự.

Is Sarah a toady to her boss at the company?

Sarah có phải là người nịnh nọt sếp của cô ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toady to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toady to

Không có idiom phù hợp