Bản dịch của từ Toady to trong tiếng Việt
Toady to

Toady to (Verb)
Many people toady to the boss for a promotion at work.
Nhiều người nịnh bợ sếp để được thăng chức ở công ty.
He doesn't toady to anyone; he values honesty.
Anh ấy không nịnh bợ ai; anh ấy coi trọng sự trung thực.
Do you think she toadies to her friends for popularity?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy nịnh bợ bạn bè để nổi tiếng không?
Toady to (Noun)
John is a toady to the popular student council president.
John là một người nịnh nọt chủ tịch hội học sinh nổi tiếng.
Many toadies in the group do not express their true opinions.
Nhiều người nịnh nọt trong nhóm không bày tỏ ý kiến thật sự.
Is Sarah a toady to her boss at the company?
Sarah có phải là người nịnh nọt sếp của cô ấy không?
Từ "toady" là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ những người nịnh bợ hoặc hành động nịnh bợ nhằm phục vụ cho người có quyền lực hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "toady" giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hành vi nịnh bợ trong mối quan hệ xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hành vi trong môi trường công việc. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không đáng kể.
Từ "toady" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "toad", có nghĩa là "ếch", liên quan đến hình ảnh một sinh vật hèn mọn, phục tùng. Xuất hiện vào thế kỷ 16, thuật ngữ này ban đầu chỉ những người hầu hoặc kẻ đáng khinh trong xã hội. Ngày nay, "toady" được sử dụng để chỉ những cá nhân hạ thấp giá trị bản thân để phục vụ lãnh đạo hoặc người quyền thế, phản ánh sự tôn kính giả tạo và thái độ nịnh bợ.
Từ "toady" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết và đoạn hội thoại nơi đề cập đến sự nịnh bợ hoặc hành vi xun xoe. Trong các ngữ cảnh khác, "toady" thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi nịnh hót để thu lợi cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và kinh doanh. Từ này có thể được gặp trong các bài luận phân tích hành vi xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học miêu tả mối quan hệ quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp