Bản dịch của từ Toasted trong tiếng Việt
Toasted

Toasted (Verb)
She always toasts her bread for breakfast.
Cô ấy luôn nướng bánh mỳ của mình cho bữa sáng.
He never toasts marshmallows during bonfires.
Anh ấy không bao giờ nướng kẹo dẻo trong lửa trại.
Do you like toasting bread over an open flame?
Bạn có thích nướng bánh mỳ trên ngọn lửa không?
She toasted her success with a glass of champagne.
Cô ấy đã nâng cốc rượu sâm banh chúc mừng thành công của mình.
He never toasts to achievements, preferring to stay humble.
Anh ấy không bao giờ nâng cốc chúc mừng thành công, thích giữ khiêm tốn.
Did they toast the new scholarship recipients at the ceremony?
Họ đã nâng cốc chúc mừng các sinh viên được học bổng mới tại buổi lễ không?
We toasted to Sarah's promotion at the office party.
Chúng tôi đã nâng cốc chúc mừng việc thăng chức của Sarah tại buổi tiệc văn phòng.
They did not toast to any achievements during the gathering.
Họ không nâng cốc chúc mừng bất kỳ thành tựu nào trong buổi tụ tập.
Did you remember to toast to your friend's birthday last night?
Bạn có nhớ nâng cốc chúc mừng sinh nhật của bạn vào tối qua không?
Dạng động từ của Toasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toasting |
Toasted (Adjective)
Được khen ngợi hoặc ăn mừng một cách nhiệt tình.
Enthusiastically praised or celebrated.
She received toasted reviews for her new book.
Cô ấy nhận được những đánh giá nồng nhiệt về cuốn sách mới của mình.
The film was not toasted by critics due to its poor plot.
Bộ phim không được các nhà phê bình khen ngợi vì cốt truyện kém.
Was the play toasted for its outstanding performances?
Liệu vở kịch có được khen ngợi vì các diễn xuất xuất sắc?
Rất nóng hoặc được đun nóng.
Very hot or heated.
The room was so toasted that everyone started sweating.
Phòng rất nóng đến mức mọi người đều đổ mồ hôi.
She felt uncomfortable in the toasted environment during the meeting.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường nóng bức trong cuộc họp.
Was the classroom too toasted for the students to focus on studying?
Lớp học có quá nhiều nhiệt độ để học sinh tập trung vào việc học không?
Đã được làm nâu hoặc nấu trong lò nướng bánh mì.
Having been browned or cooked in a toaster.
The toasted bread was served with butter and jam.
Bánh mì nướng đã được phục vụ cùng với bơ và mứt.
She prefers untoasted bagels for breakfast.
Cô ấy thích hơn bánh mì mì chưa nướng cho bữa sáng.
Was the toast overcooked or perfectly toasted?
Bánh mì nướng có nướng quá lâu hay nướng hoàn hảo không?
Dạng tính từ của Toasted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Toasted Nướng | More toasted Nướng thêm | Most toasted Nướng nhiều nhất |
Họ từ
Từ "toasted" xuất phát từ động từ "toast", có nghĩa là nướng hoặc làm nóng một bề mặt thực phẩm cho đến khi có màu vàng hoặc giòn. Trong tiếng Anh, "toasted" thường được sử dụng để chỉ thực phẩm đã được nướng nhẹ như bánh mì hoặc hạt. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Mỹ, âm /oʊ/ thường được phát âm mạnh hơn so với tiếng Anh Anh, dẫn đến sự khác biệt trong cách nghe và sử dụng trong thực tế giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
