Bản dịch của từ Toasted trong tiếng Việt

Toasted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toasted (Verb)

tˈoʊstɪd
tˈoʊstɪd
01

Nấu hoặc làm nâu (thức ăn, đặc biệt là bánh mì) trong lò nướng bánh mì hoặc trên lửa.

To cook or brown food especially bread in a toaster or over a fire.

Ví dụ

She always toasts her bread for breakfast.

Cô ấy luôn nướng bánh mỳ của mình cho bữa sáng.

He never toasts marshmallows during bonfires.

Anh ấy không bao giờ nướng kẹo dẻo trong lửa trại.

Do you like toasting bread over an open flame?

Bạn có thích nướng bánh mỳ trên ngọn lửa không?

02

Chịu nhiệt độ cao.

To subject to intense heat.

Ví dụ

She toasted her success with a glass of champagne.

Cô ấy đã nâng cốc rượu sâm banh chúc mừng thành công của mình.

He never toasts to achievements, preferring to stay humble.

Anh ấy không bao giờ nâng cốc chúc mừng thành công, thích giữ khiêm tốn.

Did they toast the new scholarship recipients at the ceremony?

Họ đã nâng cốc chúc mừng các sinh viên được học bổng mới tại buổi lễ không?

03

Ăn mừng hoặc nâng ly chúc mừng (ai đó hoặc cái gì đó).

To celebrate or make a toast to someone or something.

Ví dụ

We toasted to Sarah's promotion at the office party.

Chúng tôi đã nâng cốc chúc mừng việc thăng chức của Sarah tại buổi tiệc văn phòng.

They did not toast to any achievements during the gathering.

Họ không nâng cốc chúc mừng bất kỳ thành tựu nào trong buổi tụ tập.

Did you remember to toast to your friend's birthday last night?

Bạn có nhớ nâng cốc chúc mừng sinh nhật của bạn vào tối qua không?

Dạng động từ của Toasted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toasting

Toasted (Adjective)

01

Được khen ngợi hoặc ăn mừng một cách nhiệt tình.

Enthusiastically praised or celebrated.

Ví dụ

She received toasted reviews for her new book.

Cô ấy nhận được những đánh giá nồng nhiệt về cuốn sách mới của mình.

The film was not toasted by critics due to its poor plot.

Bộ phim không được các nhà phê bình khen ngợi vì cốt truyện kém.

Was the play toasted for its outstanding performances?

Liệu vở kịch có được khen ngợi vì các diễn xuất xuất sắc?

02

Rất nóng hoặc được đun nóng.

Very hot or heated.

Ví dụ

The room was so toasted that everyone started sweating.

Phòng rất nóng đến mức mọi người đều đổ mồ hôi.

She felt uncomfortable in the toasted environment during the meeting.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong môi trường nóng bức trong cuộc họp.

Was the classroom too toasted for the students to focus on studying?

Lớp học có quá nhiều nhiệt độ để học sinh tập trung vào việc học không?

03

Đã được làm nâu hoặc nấu trong lò nướng bánh mì.

Having been browned or cooked in a toaster.

Ví dụ

The toasted bread was served with butter and jam.

Bánh mì nướng đã được phục vụ cùng với bơ và mứt.

She prefers untoasted bagels for breakfast.

Cô ấy thích hơn bánh mì mì chưa nướng cho bữa sáng.

Was the toast overcooked or perfectly toasted?

Bánh mì nướng có nướng quá lâu hay nướng hoàn hảo không?

Dạng tính từ của Toasted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Toasted

Nướng

More toasted

Nướng thêm

Most toasted

Nướng nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Toasted

Không có idiom phù hợp