Bản dịch của từ Tobacco control trong tiếng Việt

Tobacco control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tobacco control (Noun)

təbˈækˌoʊ kəntɹˈoʊl
təbˈækˌoʊ kəntɹˈoʊl
01

Các chính sách và biện pháp nhằm giảm tiêu thụ thuốc lá và tác động có hại của nó đối với sức khỏe.

The policies and measures aimed at reducing tobacco consumption and its harmful effects on health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nỗ lực của các chính phủ hoặc tổ chức nhằm quản lý và điều tiết việc bán và sử dụng sản phẩm thuốc lá.

Efforts made by governments or organizations to manage and regulate the sale and use of tobacco products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung luật và quy định được thiết kế để hạn chế việc sử dụng thuốc lá và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.

The framework of laws and regulations designed to restrict tobacco use and promote public health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tobacco control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tobacco control

Không có idiom phù hợp