Bản dịch của từ Toddler trong tiếng Việt
Toddler
Toddler (Noun)
The toddler stumbled while trying to walk independently.
Đứa trẻ nhỏ vấp phải khi cố tự đi.
The daycare center is designed to cater to toddlers' needs.
Trung tâm giữ trẻ được thiết kế để phục vụ nhu cầu của trẻ nhỏ.
Parents often worry about their toddlers' safety when they play.
Phụ huynh thường lo lắng về sự an toàn của trẻ nhỏ khi chúng chơi.
Dạng danh từ của Toddler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toddler | Toddlers |
Họ từ
"Toddler" là thuật ngữ dùng để chỉ trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, giai đoạn chuyển tiếp từ sơ sinh sang tuổi vị thành niên. Trong tiếng Anh Mỹ, "toddler" được sử dụng một cách phổ biến và không có phiên bản thay thế rõ ràng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể phân biệt qua ngữ cảnh và phong cách giao tiếp. Về mặt ngữ nghĩa, "toddler" thường liên quan đến sự phát triển về thể chất và tâm lý của trẻ trong giai đoạn khám phá thế giới xung quanh.
Từ "toddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "toddlen", có nghĩa là "đi lạch bạch". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 16, chỉ những đứa trẻ mới bắt đầu biết đi. Gốc từ này liên quan mật thiết đến hành động di chuyển chập chững, phản ánh sự phát triển ban đầu của trẻ em. Ngày nay, "toddler" chỉ trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, giai đoạn đặc trưng bởi sự phát triển vận động và ngôn ngữ.
Từ "toddler" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến gia đình và giáo dục trẻ em thường xuyên xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, "toddler" thường được nhắc đến để mô tả trẻ nhỏ từ 1 đến 3 tuổi, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sự phát triển trẻ em, nuôi dạy và giáo dục sớm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp