Bản dịch của từ Toddler trong tiếng Việt

Toddler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toddler (Noun)

tˈɑdlɚ
tˈɑdləɹ
01

Một đứa trẻ mới bắt đầu biết đi.

A young child who is just beginning to walk.

Ví dụ

The toddler stumbled while trying to walk independently.

Đứa trẻ nhỏ vấp phải khi cố tự đi.

The daycare center is designed to cater to toddlers' needs.

Trung tâm giữ trẻ được thiết kế để phục vụ nhu cầu của trẻ nhỏ.

Parents often worry about their toddlers' safety when they play.

Phụ huynh thường lo lắng về sự an toàn của trẻ nhỏ khi chúng chơi.

Dạng danh từ của Toddler (Noun)

SingularPlural

Toddler

Toddlers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toddler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toddler

Không có idiom phù hợp