Bản dịch của từ Toeless trong tiếng Việt
Toeless
Toeless (Adjective)
Không có ngón chân.
Having no toes.
The toeless man inspired many with his determination and spirit.
Người đàn ông không có ngón chân đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
She is not toeless; she has all her toes intact.
Cô ấy không bị mất ngón chân; cô ấy có đầy đủ các ngón chân.
Is he really toeless, or is it just a rumor?
Anh ấy thực sự không có ngón chân, hay chỉ là tin đồn?
Từ "toeless" là tính từ chỉ tình trạng thiếu ngón chân hoặc không có ngón chân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giày hoặc tất không có phần che ngón chân, giúp tạo sự thoải mái và thông thoáng. Trong tiếng Anh British và American, "toeless" được dùng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, văn hóa tiêu dùng và sở thích thời trang có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của từ này trong từng khu vực.
Từ "toeless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "toe" (ngón chân) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố "toe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ta" hoặc "tā", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zā", liên quan đến cơ thể người. Hậu tố "-less" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leas", thể hiện sự thiếu hụt. Kết hợp lại, "toeless" mô tả trạng thái thiếu ngón chân, phản ánh rõ vị trí và tính chất của sự thiếu hụt đó trong bối cảnh sinh học.
Từ "toeless" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất đặc biệt và hẹp của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc cá nhân không có ngón chân, như trong thời trang hoặc trong ngành y tế. Tuy nhiên, tình huống sử dụng không phổ biến và thường mang tính đặc thù.