Bản dịch của từ Toffee trong tiếng Việt

Toffee

Noun [U/C]

Toffee (Noun)

tˈɑfi
tˈɑfi
01

Vô lý; rác.

Nonsense; rubbish.

Ví dụ

She dismissed his explanation as toffee.

Cô ta bác bỏ lời giải thích của anh ta như lời nói vô nghĩa.

The rumor about the celebrity was pure toffee.

Lời đồn về người nổi tiếng đó là hoàn toàn lời nói vô nghĩa.

02

Một loại ngọt cứng hoặc cứng, mềm ra khi ngậm hoặc nhai, được làm bằng cách đun sôi đường và bơ với nhau, thường có thêm các thành phần hoặc hương liệu khác.

A kind of firm or hard sweet which softens when sucked or chewed, made by boiling together sugar and butter, often with other ingredients or flavourings added.

Ví dụ

She shared a piece of toffee with her friend at the party.

Cô ấy chia sẻ một miếng kẹo toffee với bạn ở bữa tiệc.

The toffee jar at the fundraiser was filled with delicious treats.

Hũ kẹo toffee tại buổi gây quỹ đầy ưu đãi ngon.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toffee

Không có idiom phù hợp