Bản dịch của từ Toffee trong tiếng Việt

Toffee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toffee(Noun)

tˈɑfi
tˈɑfi
01

Một loại ngọt cứng hoặc cứng, mềm ra khi ngậm hoặc nhai, được làm bằng cách đun sôi đường và bơ với nhau, thường có thêm các thành phần hoặc hương liệu khác.

A kind of firm or hard sweet which softens when sucked or chewed, made by boiling together sugar and butter, often with other ingredients or flavourings added.

Ví dụ

Dạng danh từ của Toffee (Noun)

SingularPlural

Toffee

Toffees

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ