Bản dịch của từ Toffee trong tiếng Việt
Toffee
Toffee (Noun)
She dismissed his explanation as toffee.
Cô ta bác bỏ lời giải thích của anh ta như lời nói vô nghĩa.
The rumor about the celebrity was pure toffee.
Lời đồn về người nổi tiếng đó là hoàn toàn lời nói vô nghĩa.
Một loại ngọt cứng hoặc cứng, mềm ra khi ngậm hoặc nhai, được làm bằng cách đun sôi đường và bơ với nhau, thường có thêm các thành phần hoặc hương liệu khác.
A kind of firm or hard sweet which softens when sucked or chewed, made by boiling together sugar and butter, often with other ingredients or flavourings added.
She shared a piece of toffee with her friend at the party.
Cô ấy chia sẻ một miếng kẹo toffee với bạn ở bữa tiệc.
The toffee jar at the fundraiser was filled with delicious treats.
Hũ kẹo toffee tại buổi gây quỹ đầy ưu đãi ngon.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp