Bản dịch của từ Toffee trong tiếng Việt
Toffee

Toffee (Noun)
Một loại ngọt cứng hoặc cứng, mềm ra khi ngậm hoặc nhai, được làm bằng cách đun sôi đường và bơ với nhau, thường có thêm các thành phần hoặc hương liệu khác.
A kind of firm or hard sweet which softens when sucked or chewed, made by boiling together sugar and butter, often with other ingredients or flavourings added.
She shared a piece of toffee with her friend at the party.
Cô ấy chia sẻ một miếng kẹo toffee với bạn ở bữa tiệc.
The toffee jar at the fundraiser was filled with delicious treats.
Hũ kẹo toffee tại buổi gây quỹ đầy ưu đãi ngon.
The children's faces lit up when they received toffees as rewards.
Khuôn mặt của trẻ con sáng lên khi họ nhận được kẹo toffee làm phần thưởng.
Dạng danh từ của Toffee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toffee | Toffees |
Họ từ
Toffee là một loại kẹo làm từ đường, bơ và thường có thêm kem sữa, được nấu chảy cho đến khi hỗn hợp đạt được độ dẻo dai nhất định. Tại Anh, toffee thường được tạo thành từ các thành phần tự nhiên với hương vị phong phú, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm thêm các hương vị như socola. Phát âm từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khá tương đồng nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ “toffee” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ thuật ngữ “taffy,” chỉ một loại kẹo mềm. Nó được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19 và có thể có nguồn gốc từ tiếng Pháp “toffee,” nghĩa là caramel. Cấu trúc hóa học của toffee chủ yếu từ đường, bơ và sữa được nấu chảy cùng nhau, tạo ra hương vị đặc trưng và kết cấu giòn. Ngày nay, từ này chỉ đến nhiều loại kẹo ngọt có tính chất tương tự.
Từ "toffee" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh nói về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống khác, "toffee" thường được dùng để chỉ loại kẹo có kết cấu mềm, thường pha chế từ đường và bơ, thường thấy trong các sản phẩm bánh kẹo hoặc chương trình ẩm thực. Từ này không mang tính chất học thuật cao, nên ít gặp trong văn viết hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp