Bản dịch của từ Toilet paper trong tiếng Việt
Toilet paper

Toilet paper (Noun)
Many families buy toilet paper in bulk for cost savings.
Nhiều gia đình mua giấy vệ sinh với số lượng lớn để tiết kiệm.
Some people do not consider toilet paper essential for hygiene.
Một số người không coi giấy vệ sinh là cần thiết cho vệ sinh.
Is toilet paper available in every supermarket in the city?
Giấy vệ sinh có sẵn trong mọi siêu thị ở thành phố không?
Một cuộn giấy như vậy.
A roll of such paper.
Many people buy toilet paper in bulk for social events.
Nhiều người mua giấy vệ sinh số lượng lớn cho các sự kiện xã hội.
We don't have enough toilet paper for the party tonight.
Chúng tôi không có đủ giấy vệ sinh cho bữa tiệc tối nay.
Is toilet paper available at the community center for the event?
Giấy vệ sinh có sẵn tại trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?
Many families in America use toilet paper every day for hygiene.
Nhiều gia đình ở Mỹ sử dụng giấy vệ sinh hàng ngày cho vệ sinh.
Not all public restrooms provide toilet paper for their visitors.
Không phải tất cả các nhà vệ sinh công cộng đều cung cấp giấy vệ sinh cho khách.
Is toilet paper essential in modern social settings and households?
Giấy vệ sinh có phải là cần thiết trong các tình huống xã hội hiện đại không?
Giấy vệ sinh là một loại sản phẩm giấy mềm, thường được sử dụng trong nhà vệ sinh để lau chùi và vệ sinh cơ thể sau khi sử dụng toilet. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh, tuy nhiên ở Anh Quốc, nó thường được gọi là "toilet roll". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương đương và được hiểu giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong đời sống hàng ngày và sự phổ biến của các từ đồng nghĩa khác.
Từ "toilet paper" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "papier de toilette", mà nghĩa đen là "giấy toilet". Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "papa", có nghĩa là "giấy" hoặc "vải". Giấy vệ sinh ra đời vào giữa thế kỷ 19, từ nhu cầu vệ sinh cá nhân trong môi trường ngày càng hiện đại. Ngày nay, nó được hiểu là sản phẩm dùng để vệ sinh sau khi sử dụng nhà vệ sinh, phản ánh sự tiến bộ trong văn hóa và thói quen sống.
Giấy vệ sinh là một cụm từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Đọc, nó thường được đề cập trong bài viết về sức khỏe và vệ sinh. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đời sống hoặc thói quen cá nhân. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài báo hoặc luận văn về môi trường và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, giấc vệ sinh thường liên quan đến vấn đề vệ sinh cá nhân và các sản phẩn tiêu dùng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp