Bản dịch của từ Toilet paper trong tiếng Việt

Toilet paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toilet paper (Noun)

01

Giấy mềm dùng trong bồn cầu để lau chùi sau khi đi vệ sinh.

Soft paper used in a toilet for cleaning after using the toilet.

Ví dụ

Many families buy toilet paper in bulk for cost savings.

Nhiều gia đình mua giấy vệ sinh với số lượng lớn để tiết kiệm.

Some people do not consider toilet paper essential for hygiene.

Một số người không coi giấy vệ sinh là cần thiết cho vệ sinh.

Is toilet paper available in every supermarket in the city?

Giấy vệ sinh có sẵn trong mọi siêu thị ở thành phố không?

02

Một cuộn giấy như vậy.

A roll of such paper.

Ví dụ

Many people buy toilet paper in bulk for social events.

Nhiều người mua giấy vệ sinh số lượng lớn cho các sự kiện xã hội.

We don't have enough toilet paper for the party tonight.

Chúng tôi không có đủ giấy vệ sinh cho bữa tiệc tối nay.

Is toilet paper available at the community center for the event?

Giấy vệ sinh có sẵn tại trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?

03

Một sản phẩm làm bằng khăn giấy phục vụ nhu cầu vệ sinh cá nhân.

A product made of tissue paper for personal hygiene needs.

Ví dụ

Many families in America use toilet paper every day for hygiene.

Nhiều gia đình ở Mỹ sử dụng giấy vệ sinh hàng ngày cho vệ sinh.

Not all public restrooms provide toilet paper for their visitors.

Không phải tất cả các nhà vệ sinh công cộng đều cung cấp giấy vệ sinh cho khách.

Is toilet paper essential in modern social settings and households?

Giấy vệ sinh có phải là cần thiết trong các tình huống xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toilet paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toilet paper

Không có idiom phù hợp