Bản dịch của từ Toiling trong tiếng Việt
Toiling

Toiling (Verb)
Làm việc cực kỳ chăm chỉ hoặc không ngừng.
Work extremely hard or incessantly.
Many workers are toiling for minimum wage in factories every day.
Nhiều công nhân đang làm việc cực nhọc với mức lương tối thiểu trong các nhà máy mỗi ngày.
They are not toiling for better conditions in their workplace.
Họ không đang làm việc chăm chỉ để có điều kiện tốt hơn tại nơi làm việc.
Are volunteers toiling to help the homeless in our city?
Có phải những tình nguyện viên đang làm việc cực nhọc để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Toiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toiling |
Toiling (Idiom)
Làm việc rất chăm chỉ và liên tục.
To work very hard and continuously.
Many people are toiling for better wages in the current economy.
Nhiều người đang làm việc chăm chỉ để có mức lương tốt hơn trong nền kinh tế hiện tại.
They are not toiling for nothing; they want better lives.
Họ không làm việc chăm chỉ vô ích; họ muốn có cuộc sống tốt hơn.
Are workers toiling harder than ever during this economic crisis?
Có phải công nhân đang làm việc chăm chỉ hơn bao giờ hết trong cuộc khủng hoảng kinh tế này không?
Họ từ
"Toiling" là một động từ diễn tả hành động làm việc chăm chỉ, thường liên quan đến lao động vất vả hoặc kiên trì trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù hình thức viết và phát âm có thể có một số biến thể nhỏ. "Toiling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hi sinh hoặc nỗ lực bền bỉ trong công việc, có thể mang sắc thái tiêu cực ám chỉ sự mệt mỏi.
Từ "toiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "toil", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "toile", có nghĩa là "vật hoặc công việc khó khăn". Tiếng Latin có liên quan là "dolere", nghĩa là "đau đớn" hay "khổ sở". Lịch sử từ này phản ánh sự vất vả và gian khổ trong lao động, thường là làm việc chăm chỉ và không ngừng nghỉ. Ngày nay, "toiling" được sử dụng để chỉ sự nỗ lực hết mình trong công việc, thường mang hàm ý về sự chịu đựng trong quá trình lao động.
Từ "toiling" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả quá trình làm việc chăm chỉ hoặc nỗ lực. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong bài viết mô tả công việc nặng nhọc hoặc cuộc sống của người lao động. Ngoài ra, "toiling" còn được sử dụng phổ biến trong văn học và báo chí khi nói về những nỗ lực không ngừng trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp