Bản dịch của từ Tokyo trong tiếng Việt

Tokyo

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tokyo (Noun)

tˈoʊkioʊ
tˈoʊkioʊ
01

Thủ đô của nhật bản, một khu vực đô thị rộng lớn và giàu có ở phía đông nam nhật bản.

The capital of japan a vast and wealthy metropolitan area in southeastern japan.

Ví dụ

Tokyo is a vibrant city known for its social diversity.

Tokyo là một thành phố sôi động nổi tiếng với sự đa dạng xã hội.

Tokyo does not lack social events for its residents and tourists.

Tokyo không thiếu các sự kiện xã hội cho cư dân và du khách.