Bản dịch của từ Tolerates trong tiếng Việt
Tolerates

Tolerates (Verb)
The community tolerates diverse opinions during public discussions every month.
Cộng đồng chấp nhận ý kiến đa dạng trong các cuộc thảo luận công cộng hàng tháng.
She does not tolerate hate speech in any form at the event.
Cô ấy không chấp nhận lời nói thù hận dưới bất kỳ hình thức nào tại sự kiện.
Does the school tolerate different cultural practices among its students?
Trường có chấp nhận các phong tục văn hóa khác nhau giữa các học sinh không?
Cho phép sự tồn tại, xảy ra hoặc thực hành (điều gì đó mà người ta không nhất thiết thích hoặc đồng ý) mà không bị can thiệp.
To allow the existence occurrence or practice of something that one does not necessarily like or agree with without interference.
The community tolerates different opinions during social discussions every week.
Cộng đồng chấp nhận những ý kiến khác nhau trong các cuộc thảo luận xã hội hàng tuần.
She does not tolerate disrespectful behavior in social settings at all.
Cô ấy không chấp nhận hành vi thiếu tôn trọng trong các tình huống xã hội.
Do you think society tolerates diverse lifestyles in today's world?
Bạn có nghĩ rằng xã hội chấp nhận lối sống đa dạng trong thế giới hôm nay không?
Chịu đựng hoặc chịu đựng (điều gì đó đau đớn hoặc khó chịu).
To endure or put up with something painful or unpleasant.
Society tolerates different opinions during debates about climate change.
Xã hội chấp nhận ý kiến khác nhau trong các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
Many people do not tolerate discrimination based on race or gender.
Nhiều người không chấp nhận sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc giới tính.
Does society tolerate bullying in schools and workplaces today?
Xã hội có chấp nhận nạn bắt nạt trong trường học và nơi làm việc không?
Dạng động từ của Tolerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tolerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tolerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tolerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tolerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tolerating |
Họ từ
Từ "tolerates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng hoặc cho phép điều gì đó xảy ra mà không phản đối hay cản trở. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tolerates" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào môi trường văn hóa, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người hay sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
