Bản dịch của từ Toleration trong tiếng Việt
Toleration

Toleration (Noun)
Việc thực hành khoan dung một cái gì đó, đặc biệt là sự khác biệt về quan điểm hoặc hành vi.
The practice of tolerating something in particular differences of opinion or behaviour.
Toleration is essential for peaceful coexistence in diverse communities like Chicago.
Sự khoan dung là cần thiết cho sự chung sống hòa bình ở Chicago.
Many people do not practice toleration towards differing political views.
Nhiều người không thực hành sự khoan dung đối với các quan điểm chính trị khác nhau.
Is toleration important in resolving social conflicts in our society?
Liệu sự khoan dung có quan trọng trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Dạng danh từ của Toleration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toleration | Tolerations |
Kết hợp từ của Toleration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Measure toleration Đo độ dung thứ | Many studies measure toleration in diverse social groups like in chicago. Nhiều nghiên cứu đo lường sự khoan dung trong các nhóm xã hội đa dạng ở chicago. |
Degree toleration Mức độ khoan dung | The degree of toleration in society affects community relationships positively. Mức độ khoan dung trong xã hội ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ cộng đồng. |
Họ từ
Toleration, từ gốc Latinh "tolerare", có nghĩa là sự chấp nhận hoặc khoan dung đối với những ý kiến, niềm tin hoặc hành vi khác biệt so với chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tôn giáo và xã hội. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc nhưng có thể khác biệt về ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội. Toleration thường được xem là một yếu tố cần thiết cho sự hòa bình và ổn định trong các xã hội đa dạng.
Từ "toleration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "toleratio", có nghĩa là sự chịu đựng hoặc cho phép. Chủ từ "tolerare", cũng từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "chịu đựng" hay "cho phép". Trong lịch sử, khái niệm toleration đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tranh luận về quyền tự do tôn giáo và sự đa dạng xã hội, với sự nhấn mạnh vào sự chấp nhận và tôn trọng ý kiến và niềm tin khác biệt. Điều này đã dẫn đến ý nghĩa hiện đại của từ như một sự thừa nhận tích cực về sự đa dạng và một cam kết đối với hòa bình xã hội.
Từ "toleration" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà chủ đề đa chiều và thảo luận về quan niệm xã hội có thể làm xuất hiện từ này. Trong phần Đọc và Viết, từ "toleration" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến xã hội học, triết học và chính trị. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự chấp nhận, đa dạng văn hóa và quyền con người, phản ánh ý nghĩa tích cực trong việc khuyến khích sự hòa nhập và đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
