Bản dịch của từ Toll free trong tiếng Việt

Toll free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toll free (Adjective)

tˈoʊl fɹˈi
tˈoʊl fɹˈi
01

Một dịch vụ hoặc số điện thoại không tính phí cuộc gọi của người gọi, thường được sử dụng cho các đường dây dịch vụ khách hàng hoặc doanh nghiệp.

A service or number that does not charge the caller for the call typically used for business or customer service lines.

Ví dụ

The customer service hotline is toll free for all users.

Đường dây dịch vụ khách hàng là miễn phí cho tất cả người dùng.

This number is not toll free; it incurs charges.

Số này không miễn phí; nó có phí.

Is the support line toll free for international calls?

Đường dây hỗ trợ có miễn phí cho cuộc gọi quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toll free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toll free

Không có idiom phù hợp