Bản dịch của từ Tom trong tiếng Việt
Tom
Tom (Noun)
Một gái mại dâm.
A female prostitute.
The report highlighted the issue of toms in urban areas.
Báo cáo đã nêu bật vấn đề của những người phụ nữ bán dâm ở thành phố.
Many people do not understand the challenges faced by toms.
Nhiều người không hiểu những thách thức mà những người phụ nữ bán dâm phải đối mặt.
Are toms treated fairly in society today?
Những người phụ nữ bán dâm có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?
Con đực của nhiều loài động vật, đặc biệt là mèo nhà.
The male of various animals especially a domestic cat.
Tom is my neighbor's friendly cat that loves to play outside.
Tom là con mèo thân thiện của hàng xóm tôi, thích chơi ngoài trời.
My friend does not have a tom; she prefers dogs instead.
Bạn tôi không có con mèo đực; cô ấy thích chó hơn.
Does Tom enjoy meeting new people at social gatherings?
Tom có thích gặp gỡ những người mới tại các buổi tụ họp không?
Tom (Verb)
Many people believe he toms to gain favor at work.
Nhiều người tin rằng anh ta tom để lấy lòng ở nơi làm việc.
She does not tom to her friends; she speaks honestly.
Cô ấy không tom trước bạn bè; cô ấy nói thẳng thắn.
Why does he tom when discussing important issues with others?
Tại sao anh ta lại tom khi thảo luận các vấn đề quan trọng với người khác?
Làm gái mại dâm.
Work as a prostitute.
Many women in the city tom to support their families financially.
Nhiều phụ nữ trong thành phố làm nghề mại dâm để hỗ trợ gia đình.
She does not tom because she values her dignity and self-respect.
Cô ấy không làm nghề mại dâm vì cô coi trọng phẩm giá và sự tự trọng.
Why do some people choose to tom for a living?
Tại sao một số người chọn làm nghề mại dâm để kiếm sống?
Họ từ
Từ "tom" thường được hiểu là một danh từ chỉ tên gọi. Trong tiếng Anh, "tom" thường được sử dụng để chỉ một con mèo đực, đặc biệt là trong một số ngữ cảnh địa phương. Trong tiếng Anh Mỹ, "tomcat" là từ phổ biến hơn để chỉ mèo đực, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ "tom" mà không cần từ đi kèm. Dù có sự khác biệt nhỏ, cả hai đều chỉ đến loài động vật nuôi phổ biến này.
Từ "tom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tomus", có nghĩa là một phần hoặc một khối. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh văn học để chỉ một tập sách hoặc một phần của một tác phẩm lớn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng đến việc chỉ bất kỳ thứ gì được chia nhỏ hoặc tách ra. Trong tiếng Anh hiện đại, "tom" thường được sử dụng để chỉ một quyển sách hoặc tài liệu, phản ánh sự tinh gọn của nội dung văn bản.
Từ "tom" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một từ tiếng Anh thông dụng để chỉ loài động vật giáp xác (tôm) trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong cuộc trò chuyện về chế độ ăn uống, công thức nấu ăn, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sinh thái. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này vẫn không phổ biến trong các bài thi chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tom
Ai ai cũng vậy/ Người thường như bao người khác
Every Tom, Dick, and Harry is welcome to join the community event.
Mọi người, không phân biệt, đều được chào đón tham gia sự kiện cộng đồng.
Thành ngữ cùng nghĩa: any tom dick and harry...