Bản dịch của từ Tome trong tiếng Việt

Tome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tome (Noun)

tˈoʊm
tˈoʊm
01

Một cuốn sách, đặc biệt là một cuốn sách lớn, nặng và mang tính học thuật.

A book especially a large heavy scholarly one.

Ví dụ

The tome on social justice weighs over five pounds.

Cuốn sách về công bằng xã hội nặng hơn năm pound.

This tome does not cover recent social movements.

Cuốn sách này không đề cập đến các phong trào xã hội gần đây.

Is this tome about sociology or psychology?

Cuốn sách này về xã hội học hay tâm lý học?

Dạng danh từ của Tome (Noun)

SingularPlural

Tome

Tomes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tome

Không có idiom phù hợp