Bản dịch của từ Tome trong tiếng Việt
Tome

Tome (Noun)
The tome on social justice weighs over five pounds.
Cuốn sách về công bằng xã hội nặng hơn năm pound.
This tome does not cover recent social movements.
Cuốn sách này không đề cập đến các phong trào xã hội gần đây.
Is this tome about sociology or psychology?
Cuốn sách này về xã hội học hay tâm lý học?
Dạng danh từ của Tome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tome | Tomes |
Họ từ
Tome (danh từ) chỉ một cuốn sách lớn, thường là dày và yêu cầu nghiên cứu sâu sắc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tomus" có nghĩa là "cuốn sách". Trong tiếng Anh, "tome" được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "tome" thường gợi lên ý nghĩa về một tác phẩm học thuật hoặc văn học quan trọng, nghiêm túc trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tome" xuất phát từ tiếng Latinh "tomus", có nghĩa là "cái cắt" hoặc "mảnh", từ gốc Hy Lạp "τομος" (tomos), mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ một quyển sách lớn hoặc một tác phẩm văn học đồ sộ, thể hiện sự phân chia trong kiến thức. Hiện nay, "tome" được dùng để chỉ các tác phẩm có chiều sâu và quy mô, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ văn học.
Từ "tome" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc học thuật, phản ánh rõ nét tính chất của một cuốn sách lớn, thường là bách khoa toàn thư hoặc tác phẩm có giá trị. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "tome" ít được dùng, chỉ xuất hiện khi nói về sách vở hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh vào kích thước và độ nặng nề của tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp