Bản dịch của từ Tomset trong tiếng Việt

Tomset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomset (Noun)

tˈɑmsət
tˈɑmsət
01

(toán học) nhiều tập hợp có thứ tự hoàn toàn.

Mathematics totally ordered multiset.

Ví dụ

The community used a tomset to organize their social events effectively.

Cộng đồng đã sử dụng một tomset để tổ chức sự kiện xã hội hiệu quả.

Many people do not understand the concept of a tomset in social contexts.

Nhiều người không hiểu khái niệm tomset trong bối cảnh xã hội.

Is a tomset useful for planning community activities and events?

Tomset có hữu ích cho việc lên kế hoạch các hoạt động và sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tomset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomset

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.