Bản dịch của từ Ton-mile trong tiếng Việt

Ton-mile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ton-mile(Noun)

tn maɪl
tn maɪl
01

Sử dụng trong logistics để đo lường hiệu quả vận chuyển hàng hóa.

Used in logistics to quantify freight transportation efficiency.

Ví dụ
02

Một đơn vị đo lường đại diện cho việc vận chuyển một tấn hàng hóa qua khoảng cách một dặm.

A unit of measure representing the transport of one ton of goods over a distance of one mile.

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn đo lường trong ngành vận chuyển và giao hàng để đánh giá hiệu suất giao hàng.

A standard measurement in the shipping and transport industry to assess cargo delivery performance.

Ví dụ