Bản dịch của từ Ton-mile trong tiếng Việt
Ton-mile

Ton-mile (Noun)
The shipment weighed five tons, covering ten ton-miles in total.
Lô hàng nặng năm tấn, vận chuyển tổng cộng mười tấn dặm.
The company did not report the ton-miles for last quarter.
Công ty không báo cáo tấn dặm cho quý trước.
How many ton-miles were recorded for the new delivery system?
Có bao nhiêu tấn dặm được ghi nhận cho hệ thống giao hàng mới?
Sử dụng trong logistics để đo lường hiệu quả vận chuyển hàng hóa.
Used in logistics to quantify freight transportation efficiency.
The company reduced its ton-mile costs by 20% last year.
Công ty đã giảm chi phí ton-mile 20% trong năm ngoái.
They did not calculate the ton-mile for local deliveries.
Họ không tính toán ton-mile cho các giao hàng địa phương.
What is the average ton-mile for international shipping?
Ton-mile trung bình cho vận chuyển quốc tế là bao nhiêu?
Một tiêu chuẩn đo lường trong ngành vận chuyển và giao hàng để đánh giá hiệu suất giao hàng.
A standard measurement in the shipping and transport industry to assess cargo delivery performance.
The shipment was measured in ton-miles for accurate delivery assessment.
Lô hàng được đo bằng tấn dặm để đánh giá giao hàng chính xác.
The company did not report its ton-miles last quarter.
Công ty không báo cáo tấn dặm của mình trong quý trước.
How do we calculate ton-miles for social impact assessments?
Chúng ta tính tấn dặm như thế nào cho các đánh giá tác động xã hội?