Bản dịch của từ Tonality trong tiếng Việt

Tonality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonality (Noun)

toʊnˈæləti
toʊnˈælɪti
01

Đặc tính của một bản nhạc được xác định bởi phím mà nó được chơi hoặc mối quan hệ giữa các nốt của thang âm hoặc phím.

The character of a piece of music as determined by the key in which it is played or the relations between the notes of a scale or key.

Ví dụ

The tonality of the song set a cheerful mood at the party.

Âm điệu của bài hát tạo không khí vui vẻ tại buổi tiệc.

The tonality of the music shifted from melancholic to uplifting.

Âm điệu của âm nhạc chuyển từ u sầu sang phấn khích.

The tonality of the melody resonated with the audience's emotions.

Âm điệu của giai điệu gợi lại cảm xúc của khán giả.

02

Bảng màu hoặc dải tông màu được sử dụng trong ảnh.

The colour scheme or range of tones used in a picture.

Ví dụ

The tonality of the painting evokes a sense of warmth.

Tông màu của bức tranh gợi lên cảm giác ấm áp.

The artist carefully chose the tonality to convey a peaceful atmosphere.

Nghệ sĩ đã cẩn thận chọn tông màu để truyền đạt bầu không khí yên bình.

The tonality of the photograph created a nostalgic feeling among viewers.

Tông màu của bức ảnh tạo ra cảm giác hoài niệm trong người xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonality

Không có idiom phù hợp