Bản dịch của từ Tonality trong tiếng Việt
Tonality

Tonality (Noun)
The tonality of the song set a cheerful mood at the party.
Âm điệu của bài hát tạo không khí vui vẻ tại buổi tiệc.
The tonality of the music shifted from melancholic to uplifting.
Âm điệu của âm nhạc chuyển từ u sầu sang phấn khích.
The tonality of the melody resonated with the audience's emotions.
Âm điệu của giai điệu gợi lại cảm xúc của khán giả.
The tonality of the painting evokes a sense of warmth.
Tông màu của bức tranh gợi lên cảm giác ấm áp.
The artist carefully chose the tonality to convey a peaceful atmosphere.
Nghệ sĩ đã cẩn thận chọn tông màu để truyền đạt bầu không khí yên bình.
The tonality of the photograph created a nostalgic feeling among viewers.
Tông màu của bức ảnh tạo ra cảm giác hoài niệm trong người xem.
Họ từ
"Tonality" là một thuật ngữ trong âm nhạc, mô tả hệ thống các cao độ và mối quan hệ giữa chúng trong một tác phẩm âm nhạc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, tonality ám chỉ đến sắc thái của một phát biểu, bao gồm cảm xúc và ý nghĩa tiềm ẩn. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm 'a' trong "tonality" được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng giảm âm.
Từ "tonality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonalitas", được hình thành từ "tonus", có nghĩa là âm thanh hoặc tần số. Thuật ngữ này được sử dụng trong lý thuyết âm nhạc để chỉ hệ thống các âm thanh có tổ chức theo một trật tự nhất định. Qua thời gian, "tonality" đã mở rộng ra ngoài âm nhạc, ám chỉ đến sắc thái và cách diễn đạt trong ngữ cảnh ngôn ngữ và nghệ thuật, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa âm thanh và cảm xúc.
Từ "tonality" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả âm sắc hoặc cảm xúc của các tác phẩm nghệ thuật và văn học. Trong phần Nói và Viết, "tonality" thường được vận dụng khi thảo luận về phương pháp biểu đạt hay âm điệu trong giao tiếp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc, tâm lý học và ngôn ngữ học, nơi nói về tính chất âm thanh và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp