Bản dịch của từ Tongue-in-cheek trong tiếng Việt
Tongue-in-cheek

Tongue-in-cheek (Adjective)
She made a tongue-in-cheek comment about the weather forecast.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận mỉa mai về dự báo thời tiết.
The comedian's tongue-in-cheek humor entertained the audience.
Sự hài hước mỉa mai của người hài kịch đã làm vui lòng khán giả.
His tongue-in-cheek remarks added a light-hearted tone to the conversation.
Những lời bình luận mỉa mai của anh ấy đã thêm một tông vui nhộn vào cuộc trò chuyện.
Cụm từ "tongue-in-cheek" mô tả một cách nói hoặc hành động không nghiêm túc, thường mang tính châm biếm hoặc hài hước. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong văn phong Anh-Mỹ và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm cuối "cheek". Cụm từ cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn chương hoặc bài viết phê bình, nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc châm biếm.
Câu thành ngữ "tongue-in-cheek" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang hàm ý mỉa mai hay châm biếm. Thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng cử chỉ đưa lưỡi vào má, biểu thị sự không nghiêm túc hoặc sự chế nhạo. Xuất hiện vào thế kỷ 19, nó phản ánh một phong cách giao tiếp đối lập với sự nghiêm túc. Ngày nay, "tongue-in-cheek" được dùng để chỉ những phát biểu hoặc hành động có tính chất châm biếm, thường không nên được hiểu theo nghĩa đen.
Cụm từ "tongue-in-cheek" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi nhấn mạnh tính chính xác và nghiêm túc của ngôn ngữ. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến việc thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm, như trong văn chương, truyền thông đại chúng hoặc đối thoại hàng ngày. Trong các tình huống này, "tongue-in-cheek" dùng để chỉ những phát ngôn không nên được hiểu một cách nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp