Bản dịch của từ Too late trong tiếng Việt

Too late

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Too late (Idiom)

01

Sau thời điểm lý tưởng để hành động

Past the ideal moment to act

Ví dụ

It's too late to join the community service project now.

Bây giờ đã quá muộn để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

She thinks it’s too late to change her career path.

Cô ấy nghĩ rằng đã quá muộn để thay đổi con đường sự nghiệp.

Is it too late to register for the volunteer program?

Có phải đã quá muộn để đăng ký chương trình tình nguyện không?

It's too late to join the community meeting now.

Bây giờ đã quá muộn để tham gia cuộc họp cộng đồng.

It's not too late to volunteer for the charity event.

Không quá muộn để tình nguyện cho sự kiện từ thiện.

02

Không còn kịp thời hoặc không áp dụng được nữa

No longer timely or applicable

Ví dụ

It's too late to join the social event this Saturday.

Quá muộn để tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.

She realized it was too late to change her plans.

Cô nhận ra rằng đã quá muộn để thay đổi kế hoạch.

Is it too late to sign up for the community meeting?

Có phải quá muộn để đăng ký tham gia cuộc họp cộng đồng không?

It's too late to join the social event this weekend.

Quá muộn để tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.

She is not too late for the community meeting.

Cô ấy không quá muộn cho cuộc họp cộng đồng.

03

Sau thời gian muộn nhất có thể

After the latest possible time

Ví dụ

It's too late to join the social event now.

Bây giờ đã quá muộn để tham gia sự kiện xã hội.

They are too late to register for the community program.

Họ đã quá muộn để đăng ký chương trình cộng đồng.

Is it too late to volunteer for the charity event?

Có phải đã quá muộn để tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?

It's too late to join the social event this weekend.

Quá muộn để tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.

They are never too late for community meetings.

Họ không bao giờ quá muộn cho các cuộc họp cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Too late cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] From my perspective, though there have been numerous negative consequences, it is not to make a difference [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Some people say that it is to do something, while others think that actions can be taken to improve the situation [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Too late

Không có idiom phù hợp