Bản dịch của từ Too late trong tiếng Việt
Too late
Too late (Idiom)
It's too late to join the community service project now.
Bây giờ đã quá muộn để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
She thinks it’s too late to change her career path.
Cô ấy nghĩ rằng đã quá muộn để thay đổi con đường sự nghiệp.
Is it too late to register for the volunteer program?
Có phải đã quá muộn để đăng ký chương trình tình nguyện không?
It's too late to join the community meeting now.
Bây giờ đã quá muộn để tham gia cuộc họp cộng đồng.
It's not too late to volunteer for the charity event.
Không quá muộn để tình nguyện cho sự kiện từ thiện.
Không còn kịp thời hoặc không áp dụng được nữa
No longer timely or applicable
It's too late to join the social event this Saturday.
Quá muộn để tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.
She realized it was too late to change her plans.
Cô nhận ra rằng đã quá muộn để thay đổi kế hoạch.
Is it too late to sign up for the community meeting?
Có phải quá muộn để đăng ký tham gia cuộc họp cộng đồng không?
It's too late to join the social event this weekend.
Quá muộn để tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
She is not too late for the community meeting.
Cô ấy không quá muộn cho cuộc họp cộng đồng.
It's too late to join the social event now.
Bây giờ đã quá muộn để tham gia sự kiện xã hội.
They are too late to register for the community program.
Họ đã quá muộn để đăng ký chương trình cộng đồng.
Is it too late to volunteer for the charity event?
Có phải đã quá muộn để tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?
It's too late to join the social event this weekend.
Quá muộn để tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
They are never too late for community meetings.
Họ không bao giờ quá muộn cho các cuộc họp cộng đồng.
Cụm từ "too late" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ tình huống thời gian không còn đủ để thực hiện một hành động nào đó. "Too late" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể có sắc thái nhẹ nhàng hơn so với sự trực tiếp hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản mô tả sự tiếc nuối hoặc chậm trễ.
Từ "too late" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "too", có nguồn gốc từ tiếng Old English "tō", có nghĩa là "quá", và "late", có nguồn gốc từ tiếng Old English "lǣt", có nghĩa là "trễ". Cụm từ này diễn tả sự không kịp thời hoặc bỏ lỡ một cơ hội quan trọng. Qua thời gian, "too late" đã trở thành một biểu hiện thông dụng để nhấn mạnh sự muộn màng trong các tình huống khác nhau, từ cá nhân đến xã hội.
Cụm từ "too late" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, khi liên quan đến chủ đề thời gian và quyết định. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh khác nhau như thảo luận về cơ hội, sự chậm trễ trong hành động, hoặc phản hồi về sự không thể thay đổi tình huống. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, “too late” được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc bất lực trong các vấn đề thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp