Bản dịch của từ Too soon trong tiếng Việt

Too soon

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Too soon (Adverb)

tu sun
tu sun
01

Một thời gian ngắn sau khi điều gì đó đã xảy ra hoặc trước khi điều gì đó sẽ xảy ra.

A short time after something has happened or before something will happen.

Ví dụ

She submitted her IELTS essay too soon.

Cô ấy đã nộp bài luận IELTS quá sớm.

He didn't finish the speaking test too soon.

Anh ấy không hoàn thành bài thi nói quá sớm.

Did they arrive at the writing session too soon?

Họ đã đến buổi viết quá sớm chưa?

Too soon (Idiom)

ˈtuˈsun
ˈtuˈsun
01

Dùng để mô tả tình huống trong đó ai đó nói hoặc làm điều gì đó xúc phạm người khác vì nó dường như xảy ra quá sớm sau một sự kiện tồi tệ.

Used to describe a situation in which someone says or does something that offends people because it seems to be happening too soon after a bad event.

Ví dụ

Bringing up the topic of the accident was too soon.

Nêu vấn đề về tai nạn quá sớm.

It's never too soon to offer condolences to the grieving family.

Chưa bao giờ là quá sớm để đưa lời chia buồn đến gia đình đang đau buồn.

Is mentioning the tragedy too soon considered inappropriate in social settings?

Việc nhắc đến thảm kịch quá sớm có được coi là không phù hợp trong cài đặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/too soon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Too soon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.