Bản dịch của từ Too soon trong tiếng Việt
Too soon

Too soon (Adverb)
She submitted her IELTS essay too soon.
Cô ấy đã nộp bài luận IELTS quá sớm.
He didn't finish the speaking test too soon.
Anh ấy không hoàn thành bài thi nói quá sớm.
Did they arrive at the writing session too soon?
Họ đã đến buổi viết quá sớm chưa?
Too soon (Idiom)
Bringing up the topic of the accident was too soon.
Nêu vấn đề về tai nạn quá sớm.
It's never too soon to offer condolences to the grieving family.
Chưa bao giờ là quá sớm để đưa lời chia buồn đến gia đình đang đau buồn.
Is mentioning the tragedy too soon considered inappropriate in social settings?
Việc nhắc đến thảm kịch quá sớm có được coi là không phù hợp trong cài đặt xã hội không?
Cụm từ "too soon" thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước thời điểm mà người nói cho là thích hợp hoặc mong đợi. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này có thể thể hiện sự không hài lòng hoặc lo ngại về một quyết định được đưa ra quá nhanh chóng. Dù là tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính.
Cụm từ "too soon" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "too" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "to" có nghĩa là "quá", và "soon" bắt nguồn từ tiếng Old English "sōna", có nghĩa là "sớm". Cụm từ này phản ánh một sự nhận thức về thời điểm chưa phù hợp hoặc không kịp thời trong các tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Ngày nay, "too soon" thường được sử dụng để diễn đạt sự không thích hợp trong một hành động hay lời nói ngay trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra.
Cụm từ "too soon" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến về thời điểm một sự kiện xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, "too soon" thường dùng để chỉ sự không phù hợp về thời gian hoặc sự vội vàng trong việc đưa ra quyết định, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, tình huống thông báo hoặc phản hồi trong các cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp