Bản dịch của từ Toodles trong tiếng Việt

Toodles

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toodles (Interjection)

tˈudəlz
tˈudəlz
01

Toodle-oo.

Toodleoo.

Ví dụ

Toodles, see you later, alligator!

Tạm biệt, hẹn gặp lại, cá sấu!

No one said 'toodles' at the party.

Không ai nói 'tạm biệt' tại bữa tiệc.

Toodles? Will you use this word in your IELTS essay?

Tạm biệt? Bạn có sử dụng từ này trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toodles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toodles

Không có idiom phù hợp