Bản dịch của từ Tools trong tiếng Việt
Tools
Noun [U/C]
Tools (Noun)
tˈulz
tˈulz
01
Số nhiều của công cụ.
Plural of tool.
Ví dụ
Many tools help us communicate better in social settings.
Nhiều công cụ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong các tình huống xã hội.
Social media tools do not always promote real connections.
Công cụ mạng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy kết nối thực sự.
What tools do you use for social networking?
Bạn sử dụng công cụ nào cho việc kết nối xã hội?
Dạng danh từ của Tools (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tool | Tools |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For in-depth analysis, computers are versatile that can handle complex calculations, data analysis, and simulations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It's fascinating how these have streamlined our lives and made distance virtually irrelevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] In contrast to A, the front and back of B look somewhat similar, with less surface roughness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Calculators and digital can handle extensive numerical computations with ease, reducing the need for manual calculations in many practical scenarios [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Idiom with Tools
Không có idiom phù hợp