Bản dịch của từ Tools trong tiếng Việt
Tools

Tools (Noun)
Số nhiều của công cụ.
Plural of tool.
Many tools help us communicate better in social settings.
Nhiều công cụ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong các tình huống xã hội.
Social media tools do not always promote real connections.
Công cụ mạng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy kết nối thực sự.
What tools do you use for social networking?
Bạn sử dụng công cụ nào cho việc kết nối xã hội?
Dạng danh từ của Tools (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tool | Tools |
Họ từ
Từ "tools" trong tiếng Anh chỉ đến các dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là trong các ngành công nghiệp hoặc thủ công. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về dạng viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Anh. "Tools" có thể đề cập đến cả công cụ vật lý (như búa, cưa) và công cụ phi vật lý (như phần mềm, ứng dụng).
Từ "tools" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tōl", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zōl", có nghĩa là "công cụ" hoặc "vật dụng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "instrumentum", thể hiện khái niệm về những vật dụng hỗ trợ trong sản xuất hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của “tools” phản ánh chức năng thực tiễn của nó trong cả công việc thủ công và công nghệ, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả.
Từ "tools" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học và giáo dục. Trong phần Listening và Reading, "tools" thường được đề cập trong các bài mô tả về quy trình hoặc nghiên cứu. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án và phát triển kỹ năng, nơi đề cập đến các công cụ hỗ trợ và cải tiến hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



