Bản dịch của từ Toot trong tiếng Việt

Toot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toot (Noun)

tˈut
tˈut
01

Một cơn say rượu và tận hưởng sôi động; một cuộc vui.

A spell of drinking and lively enjoyment; a spree.

Ví dụ

During the weekend, they went on a toot in the city.

Trong cuối tuần, họ đi chơi ở thành phố.

After the exam, the students decided to have a toot.

Sau bài kiểm tra, học sinh quyết định đi chơi.

The office party turned into a wild toot with dancing.

Bữa tiệc văn phòng biến thành một bữa chơi hoang dã với nhảy múa.

02

Một hơi thuốc, đặc biệt là cocaine.

A snort of a drug, especially cocaine.

Ví dụ

He took a toot of cocaine at the party.

Anh ấy hít một lượng cocaine tại bữa tiệc.

The toot gave him a temporary rush of energy.

Lượng cocaine đã tạo cho anh ấy một cảm giác hứng khởi tạm thời.

She was caught with a toot in her possession.

Cô ấy bị bắt vì có một lượng cocaine trong tay.

03

Một âm thanh ngắn và sắc nét được tạo ra bởi kèn, kèn hoặc nhạc cụ tương tự.

A short, sharp sound made by a horn, trumpet, or similar instrument.

Ví dụ

The toot of the trumpet signaled the start of the parade.

Âm thanh ngắn từ kèn báo hiệu bắt đầu cuộc diễu hành.

The loud toot of the horn startled the pedestrians on the street.

Âm thanh to từ còi làm kinh ngạc người đi bộ trên đường.

The toot of the train whistle echoed through the train station.

Âm thanh ngắn từ còi tàu vọng lại qua ga tàu.

Kết hợp từ của Toot (Noun)

CollocationVí dụ

A toot on the horn

Kêu còi xe

He gave a toot on the horn to greet his friend.

Anh ấy a toot on the horn để chào hòa bạn.

The toot of a horn

Tiếng còi xe

The toot of a horn signaled the start of the parade.

Âm còi báo hiệu bắt đầu cuộc diễu hành.

Toot (Verb)

tˈut
tˈut
01

Âm thanh (còi hoặc tương tự) có âm thanh ngắn và sắc nét.

Sound (a horn or similar) with a short, sharp sound.

Ví dụ

She tooted the horn to alert pedestrians.

Cô ấy đã kêu còi để cảnh báo người đi bộ.

The car toots loudly in heavy traffic.

Chiếc xe kêu còi ồn ào trong giao thông đông đúc.

Tooting outside the hospital is not allowed.

Việc kêu còi bên ngoài bệnh viện không được phép.

02

Khịt mũi (cocain)

Snort (cocaine)

Ví dụ

He tooted at the party, attracting attention.

Anh ấy toot tại bữa tiệc, thu hút sự chú ý.

She toots occasionally, but tries to keep it discreet.

Cô ấy thỉnh thoảng toot, nhưng cố gắng giữ cho nó kín đáo.

They toot together, sharing the thrill of the moment.

Họ toot cùng nhau, chia sẻ niềm vui của khoảnh khắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toot

Toot one's own horn

tˈut wˈʌnz ˈoʊn hˈɔɹn

Mèo khen mèo dài đuôi/ Tự khen mình

To brag.

She always blows her own horn about her accomplishments.

Cô ấy luôn tự hào về những thành tựu của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: blow ones own horn...