Bản dịch của từ Toot trong tiếng Việt
Toot

Toot (Noun)
During the weekend, they went on a toot in the city.
Trong cuối tuần, họ đi chơi ở thành phố.
After the exam, the students decided to have a toot.
Sau bài kiểm tra, học sinh quyết định đi chơi.
The office party turned into a wild toot with dancing.
Bữa tiệc văn phòng biến thành một bữa chơi hoang dã với nhảy múa.
Một hơi thuốc, đặc biệt là cocaine.
A snort of a drug, especially cocaine.
He took a toot of cocaine at the party.
Anh ấy hít một lượng cocaine tại bữa tiệc.
The toot gave him a temporary rush of energy.
Lượng cocaine đã tạo cho anh ấy một cảm giác hứng khởi tạm thời.
She was caught with a toot in her possession.
Cô ấy bị bắt vì có một lượng cocaine trong tay.
The toot of the trumpet signaled the start of the parade.
Âm thanh ngắn từ kèn báo hiệu bắt đầu cuộc diễu hành.
The loud toot of the horn startled the pedestrians on the street.
Âm thanh to từ còi làm kinh ngạc người đi bộ trên đường.
The toot of the train whistle echoed through the train station.
Âm thanh ngắn từ còi tàu vọng lại qua ga tàu.
Kết hợp từ của Toot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A toot on the horn Kêu còi xe | He gave a toot on the horn to greet his friend. Anh ấy a toot on the horn để chào hòa bạn. |
The toot of a horn Tiếng còi xe | The toot of a horn signaled the start of the parade. Âm còi báo hiệu bắt đầu cuộc diễu hành. |
Toot (Verb)
She tooted the horn to alert pedestrians.
Cô ấy đã kêu còi để cảnh báo người đi bộ.
The car toots loudly in heavy traffic.
Chiếc xe kêu còi ồn ào trong giao thông đông đúc.
Tooting outside the hospital is not allowed.
Việc kêu còi bên ngoài bệnh viện không được phép.
He tooted at the party, attracting attention.
Anh ấy toot tại bữa tiệc, thu hút sự chú ý.
She toots occasionally, but tries to keep it discreet.
Cô ấy thỉnh thoảng toot, nhưng cố gắng giữ cho nó kín đáo.
They toot together, sharing the thrill of the moment.
Họ toot cùng nhau, chia sẻ niềm vui của khoảnh khắc.
Họ từ
Từ "toot" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ âm thanh ngắn, mạnh hoặc tiếng còi của phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh (British English), "toot" có thể ám chỉ âm thanh do xe hơi phát ra khi bấm còi, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng từ này như một động từ để miêu tả hành động bấm còi. Cả hai hình thức đều được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, nhưng "toot" cũng có thể được dùng trong những tình huống không chính thức để chỉ âm thanh ngắn do con người phát ra.
Từ "toot" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "tut", vốn mang ý nghĩa là âm thanh phát ra, như tiếng còi hay tiếng xì. Latin "tutus" cũng có sự liên quan, có nghĩa là "an toàn" hoặc "bảo vệ". Cách sử dụng hiện tại của từ "toot" thường liên quan đến tiếng còi cảnh báo, phản ánh sự truyền đạt thông điệp hoặc cảnh báo qua âm thanh, từ đó hình thành mối liên hệ giữa âm thanh và ý nghĩa cảnh báo, chú ý.
Từ "toot" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về âm thanh hoặc phương tiện giao thông. Tại các ngữ cảnh khác, "toot" thường được dùng trong giao tiếp thông thường để miêu tả âm thanh của còi xe hoặc biểu thị một hành động đơn giản như biểu thị sự đồng tình. Do đó, mức độ phổ biến của từ này trong các tình huống học thuật là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp