Bản dịch của từ Toothing trong tiếng Việt
Toothing

Toothing (Noun)
The toothing of the saw makes cutting wood easier for carpenters.
Răng cưa của cưa giúp việc cắt gỗ dễ dàng hơn cho thợ mộc.
The toothing on my saw is not sharp enough for the project.
Răng cưa trên cưa của tôi không đủ sắc cho dự án.
How important is the toothing of a saw for social projects?
Răng cưa của cưa quan trọng như thế nào cho các dự án xã hội?
Gạch hoặc đá nhô ra ở cuối bức tường để cho phép nó tiếp tục.
Projecting bricks or stones left at the end of a wall to allow its continuation.
The toothing on the old wall shows its historical significance in architecture.
Phần toothing trên bức tường cũ cho thấy ý nghĩa lịch sử của nó.
The new building lacks toothing for future expansion plans.
Tòa nhà mới không có phần toothing cho kế hoạch mở rộng trong tương lai.
Does the city require toothing in its new social housing projects?
Thành phố có yêu cầu phần toothing trong các dự án nhà ở xã hội mới không?
Từ "toothing" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc tình huống liên quan đến việc làm cho một cái gì đó có hình dạng hoặc cấu trúc như răng. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, sự sử dụng cụ thể có thể khác nhau trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật. "Toothing" đôi khi còn được dùng trong ngữ cảnh xã hội, chỉ việc thể hiện sự thô tháo hoặc mạnh mẽ.
Từ "toothing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tooth", xuất phát từ tiếng Old English "toð", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *tanþs và cuối cùng là Proto-Indo-European *h₁dent- có nghĩa là "răng". Trong lịch sử, "toothing" đã được dùng để chỉ hành động hoặc sự vật có liên quan đến cái răng hoặc tình trạng răng miệng. Hiện nay, nó thường được hiểu là một hành động thể hiện niềm vui hoặc sự thích thú, thể hiện sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện đại.
Từ "toothing" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ hành vi tìm kiếm mối quan hệ qua các ứng dụng hẹn hò. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tình dục và sự kết nối trong không gian mạng. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các cuộc đối thoại về xu hướng xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

