Bản dịch của từ Top dog trong tiếng Việt
Top dog

Top dog (Noun)
Cá nhân thống trị hoặc thành công nhất trong một nhóm hoặc lĩnh vực cụ thể.
The dominant or most successful individual in a particular group or field.
In our school, Sarah is the top dog in academics.
Tại trường chúng tôi, Sarah là người đứng đầu trong học tập.
John is not the top dog in our social group.
John không phải là người đứng đầu trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Who is the top dog in your community activities?
Ai là người đứng đầu trong các hoạt động cộng đồng của bạn?
"Top dog" là một cụm từ tiếng Anh, thường chỉ người có quyền lực, vị thế cao nhất trong một tổ chức hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh xã hội, nó ám chỉ đến những cá nhân thành công hoặc có ảnh hưởng lớn. Cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, "top dog" có thể mang sắc thái hài hước hơn. Ngoài ra, "top dog" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, như trong thể thao hay kinh doanh, thể hiện sự thống trị hoặc ưu thế.
Cụm từ "top dog" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ người có địa vị cao nhất trong một nhóm hay tổ chức. Nguyên mẫu của từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "top dog" trong trò chơi bài dog racing, nơi mà con chó đứng đầu trong cuộc đua được coi là chiến thắng. Ý nghĩa đó dần dần được mở rộng vào thế kỷ 20 để chỉ người chiếm ưu thế hoặc quyền lực trong bất kỳ lĩnh vực nào, phản ánh sự thống trị và lãnh đạo.
Cụm từ "top dog" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để chỉ người đứng đầu hoặc người có quyền lực. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng nó có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến lãnh đạo hoặc cạnh tranh. Trong văn cảnh khác, "top dog" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cả doanh nghiệp cũng như các lĩnh vực thể thao, thể hiện vị thế vượt trội của một cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp