Bản dịch của từ Top dog trong tiếng Việt

Top dog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top dog (Noun)

tɑp dɑg
tɑp dɑg
01

Cá nhân thống trị hoặc thành công nhất trong một nhóm hoặc lĩnh vực cụ thể.

The dominant or most successful individual in a particular group or field.

Ví dụ

In our school, Sarah is the top dog in academics.

Tại trường chúng tôi, Sarah là người đứng đầu trong học tập.

John is not the top dog in our social group.

John không phải là người đứng đầu trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Who is the top dog in your community activities?

Ai là người đứng đầu trong các hoạt động cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top dog

Không có idiom phù hợp