Bản dịch của từ Top heavy trong tiếng Việt

Top heavy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top heavy (Adjective)

tˈɑvəhi
tˈɑvəhi
01

Có phần trên lớn hoặc nặng không cân đối so với phần dưới hoặc phần giữa.

Having a disproportionately large or heavy top in relation to the bottom or the middle.

Ví dụ

The top-heavy distribution of wealth led to social unrest.

Sự phân bổ tài sản nặng nề ở cấp cao nhất dẫn đến bất ổn xã hội.

The company's top-heavy management structure hindered decision-making.

Cơ cấu quản lý cấp cao nhất của công ty đã cản trở việc ra quyết định.

The top-heavy hierarchy created a sense of imbalance within the organization.

Hệ thống phân cấp cấp cao nhất tạo ra cảm giác mất cân bằng trong tổ chức.

Top heavy (Noun)

tˈɑvəhi
tˈɑvəhi
01

Tình trạng phần trên hoặc phần trên của thứ gì đó lớn hơn, nặng hơn hoặc đáng kể hơn phần dưới hoặc phần dưới của nó.

A condition in which the top or upper part of something is larger, heavier, or more considerable than its bottom or lower part.

Ví dụ

The company's top-heavy structure led to decision-making delays.

Cơ cấu nặng nề hàng đầu của công ty đã dẫn đến sự chậm trễ trong việc ra quyết định.

The organization's top-heavy management hindered innovation and growth.

Sự quản lý nặng nề hàng đầu của tổ chức đã cản trở sự đổi mới và tăng trưởng.

The university's top-heavy administration caused inefficiencies and communication issues.

Sự quản lý nặng nề hàng đầu của trường đại học đã gây ra sự thiếu hiệu quả và các vấn đề liên lạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/top heavy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Top heavy

Không có idiom phù hợp