Bản dịch của từ Top heavy trong tiếng Việt
Top heavy

Top heavy (Adjective)
Có phần trên lớn hoặc nặng không cân đối so với phần dưới hoặc phần giữa.
Having a disproportionately large or heavy top in relation to the bottom or the middle.
The top-heavy distribution of wealth led to social unrest.
Sự phân bổ tài sản nặng nề ở cấp cao nhất dẫn đến bất ổn xã hội.
The company's top-heavy management structure hindered decision-making.
Cơ cấu quản lý cấp cao nhất của công ty đã cản trở việc ra quyết định.
The top-heavy hierarchy created a sense of imbalance within the organization.
Hệ thống phân cấp cấp cao nhất tạo ra cảm giác mất cân bằng trong tổ chức.
Top heavy (Noun)
The company's top-heavy structure led to decision-making delays.
Cơ cấu nặng nề hàng đầu của công ty đã dẫn đến sự chậm trễ trong việc ra quyết định.
The organization's top-heavy management hindered innovation and growth.
Sự quản lý nặng nề hàng đầu của tổ chức đã cản trở sự đổi mới và tăng trưởng.
The university's top-heavy administration caused inefficiencies and communication issues.
Sự quản lý nặng nề hàng đầu của trường đại học đã gây ra sự thiếu hiệu quả và các vấn đề liên lạc.
"Top heavy" là một tính từ mô tả tình trạng mà một vật thể, thường là một cấu trúc, có phần trên nặng nề hơn so với phần dưới, dẫn đến sự mất cân bằng và có khả năng đổ vỡ cao. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "top heavy" cũng ám chỉ các tổ chức có tỷ lệ lớn các nhân viên quản lý hoặc chi phí trung tâm so với tổng thể.
Cụm từ "top heavy" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "top" có nguồn gốc từ tiếng tiếng Tây Âu cổ "topp", nghĩa là phần trên cùng, và "heavy" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hebiga", nghĩa là nặng. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ bối cảnh mô tả các vật thể có trọng tâm ở phía trên, dẫn đến tình trạng mất cân bằng. Nghĩa hiện tại được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống có sự áp đảo về sức nặng, quyền lực ở một đầu, gây ra sự bất ổn trong cấu trúc tổng thể.
Cụm từ "top heavy" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự mất cân bằng trong thiết kế, chẳng hạn như một vật thể nặng ở phần trên. Ngoài ra, "top heavy" còn có thể được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ cấu trúc tổ chức không cân xứng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp